Tài liệu Y học

Thư viện tài liệu học tập Y học

Lọc nâng cao

Chuyên ngành

Tiếng Việt

THUẬT NGỮ NGÔN NGỮ HỌC VIỆT ANH

Chuyên ngành: Tin tức, Ngôn ngữ trị liệu
Bảng thuật ngữ có bổ sung từ "Tiếng Việt — Mấy vấn đề ngữ âm ngữ pháp ngữ nghĩa"- Cao Xuân Hạo- 3, 2007 - Nhà xuất bản Giáo dục. Nhưng còn nhiều từ phải xem xét lại, có thể là các tác giả sử dụng hơi nhiều từ Hán Việt nên ngay cả tiếng Việt cũng còn rất đáng bàn.

- BS Đỗ Thị Thuý Anh chỉnh lý

A

  1. âm chính nucleus
  2. âm cuối coda
  3. âm đầu initial; onset
  4. âm đệm pretonal
  5. âm đoạn segment
  6. âm phụt ejective
  7. âm sắc quality
  8. âm tiết syllable
  9. âm tiết áp chót (của từ) penultimate syllable
  10. âm tiết chính main syllable; major syllable
  11. âm tiết có trọng âm stressed syllable
  12. âm tiết khép closed syllable; checked syllable
  13. âm tiết không có trọng âm unstressed syllable
  14. âm tiết mở open syllable; free syllable
  15. âm tiết phụ minor syllable
  16. âm tiết tính syllabic
  17. âm tiết trước âm tiết áp chót antepenultimate syllable
  18. âm tố phone
  19. âm vị phoneme
  20. âm vị học phonology
  21. âm vực rergister
  22. ẩn dụ metaphor

B

  1. bất chấp phương châm (hội thoại) flout a (conversational) maxim
  2. bất định (nh. không xác định) indefinite
  3. bật hơi aspirated; aspirate
  4. bất động vật inanimate
  5. bên (âm ~) lateral
  6. Biên periphery
  7. biên độ amplitude
  8. biến hình inflection
  9. biến thể hình vị ailomorph
  10. biến thể phối hợp Conditioned allophone/combinatorial variant
  11. biến thể tự do free variant
  12. biến tố (nh. phụ tố biến hình từ) inflexion
  13. biệt ngữ xã hội social dialect
  14. biểu cảm expressive
  15. biểu thức expression
  16. biểu thức có sở chỉ referring expression
  17. bộ máy cấu âm articulatory organs
  18. bổ ngữ object
  19. bổ ngữ gián tiếp indirect object
  20. bổ ngữ trực tiếp direct object
  21. bối cảnh environment
  22. buông (giai đoạn ~) release
  23. buông bên lateral release
  24. buông cảm no audible release
  25. buông mũi nasal release

C

  1. cách case
  2. cách chung common case
  3. cách công cụ instrumental case
  4. cách hình thái học morphological case
  5. cách sở hữu possessive case
  6. cái biểu đạt significant
  7. cái cho sẵn (nh. phần nêu) Given
  8. cái được biểu đạt Signified
  9. cái mới (nh. phần báo) new
  10. Cản bít hoàn toàn complete closure
  11. cao (thanh ~) high
  12. cặp tối thiểu minimal pair
  13. cắt từ clipping
  14. cấp độ Level
  15. câu sentence
  16. câu cầu khiến directive sentence
  17. câu cảm thán exclamatory sentence
  18. câu đặc biệt one-member sentence
  19. câu đề – thuyết topic-comment sentence
  20. câu đơn simple sentence
  21. câu ghép compound sentence
  22. câu hỏi có – không yes-no question
  23. câu mâu thuẫn Contradiction
  24. câu một từ (nh. từ – câu) holophrase
  25. câu nghi vấn interrogative sentence
  26. câu ngôn hành perfomative (sentence)
  27. câu phân tích analytic sentence
  28. câu tỉnh lược elliptical sentence
  29. câu tồn tại existential sentence
  30. câu tổng hợp synthetic sentence
  31. câu trần thuật declarative sentence
  32. cầu khiến Directive
  33. cấu âm articulation
  34. cấu âm đôi double articulation
  35. cấu tạo từ word formation
  36. cấu trúc structure
  37. cấu trúc cú pháp syntactic structure
  38. cấu trúc hai bậc (nh. phân đoạn đôi)  double structure
  39. cấu trúc thông tin information structure
  40. chỉ định từ (nh. Từ chỉ định) determiner
  41. chỉ xuất (nh. trực chỉ) indexical; indexicality; deictic; deixis
  42. chính tố root
  43. chồng chéo overlap
  44. chu tố circumstant
  45. chủ ngữ subject
  46. chủ ngữ giả (nh. chủ ngữ rỗng) dummy subject
  47. chủ ngữ rỗng (nh. chủ ngữ giả) dummy subject
  48. chủ thể subject
  49. Chủ ý control
  50. chuyển loại conversion
  51. chuyển động lướt sliding motion
  52. chữ cái ghi thanh điệu của Triệu Nguyên Nhiệm Chao tone letters
  53. chữ viết writing
  54. chức năng biểu cảm expressive function
  55. chức năng cú pháp syntactic function
  56. chức năng ngữ pháp grammatical function
  57. chức năng siêu ngôn ngữ metalingual function
  58. chức năng thi ca poetic function
  59. cong lưỡi (âm ~) retroflex
  60. có chu kì (âm ~) periodic (wave)
    cố hữu inherent
  61. Cố tình không tuân thủ phương châm (hội thoại) blatant nonobservance of the (conversational) maxims
  62. công cụ instrument
  63. Cơ bản (âm ~) fundamental
  64. Cơ chế luồng hơi airstream mechanism
  65. Cơ chế luồng hơi mạc velaric airstream mechanism
  66. cơ chế luồng hơi miệng oral airstream mechanism
  67. cơ chế luồng hơi phổi pulmonic airstream mechanism
  68. cơ chế luồng hơi thanh hầu glottalic airstream mechanism
  69. cơ hoành diaphragm
  70. cơ quan cấu âm chủ động active articulator
  71. cơ quan cấu âm thụ động passive articulator
  72. cơ quan khởi phái (luồng hơi) initiator
  73. cú pháp học syntax
  74. cứng hard

D

  1. Dài long
  2. dạng (nh. thái) voice
  3. danh cách (nh. nguyên cách) nominative; subjective
  4. danh từ noun
  5. danh từ chung common noun
  6. danh từ cụ thể concrete noun
  7. danh từ đếm được count noun
  8. danh từ không đếm được non-count noun
  9. danh từ riêng proper noun
  10. danh từ trừu tượng abstract noun
  11. dành tối đa cho âm đầu maximizing onsets; maximization of onsets
  12. dấu hiệu Sign
  13. dấu phụ diacritic
  14. dây thanh vocal cords
  15. diễn tố actant
  16. dụng học Pragmatics
  17. dụng pháp pragmatics
  18. dữ cách (nh. tặng cách) dative case
  19. đa nghĩa polysemy
  20. đa tiết Polysyllabic
  21. đa trị (tính ~) multivaluedness
  22. đại từ pronoun
  23. đại từ bất định (nh. đại từ phiếm định)  indefinive pronoun
  24. đại từ chỉ định demonstrative pronoun
  25. đại từ hồi chỉ anaphoric pronoun
  26. đại từ nhân xưng personal pronoun
  27. đại từ phiếm định (nh. đại từ bất định)  indefmive pronoun
  28. đập (âm ~) Tap
  29. đầu lưỡi tongue tip
  30. đầu lưỡi (âm ~) apical
  31. đề ngữ topic phrase; topical phrase
  32. đề theme; topic
  33. đi ra (luồng hơi) egressive
  34. địa điểm locative
  35. địa điểm nói (nh. địa điểm phát ngôn) place of speech
  36. địa điểm phát ngôn (nh. địa điểm nói) place of speech
  37. đích target/goal/terminus
  38. điểm cấu âm place of articulation; point of articulation
  39. điển chế prescriptive
  40. điển mẫu prototype
  41. điều kiện chân ngụy truth condition ~
  42. điều kiện hữu hiệu felicity condition
  43. đình hoãn phương châm suspending a maxim
  44. đỉnh (âm tiết) peak
  45. định ngữ attribute
  46. đoạn tính segmental
  47. đoạn văn paragraph
  48. độ cao pitch
  49. độ dài length
  50. độ lùi (lưỡi) back
  51. độ mạnh intensity
  52. độ nâng (lưỡi) height
  53. độ thu hẹp (đường dẫn âm) degree of stricture
  54. độ to loudness
  55. đối cách objective (case); accusative
  56. đối thể object
  57. đồng âm homophony
  58. đồng đại synchronic
  59. đồng hạ danh co-hyponym
  60. đồng nghĩa synonymy
  61. động dynamic
  62. động từ verb
  63. động từ ngoại động transitive verb
  64. động từ nội động intransitive verb
  65. động từ tình thái modal verb
  66. động vật animate
  67. đơn vị unit
  68. đường dẫn âm vocal tract

G

  1. ghép compounding
  2. giao tiếp communication
  3. giá trị chân ngụy true value
  4. giải thuyết interpretation
  5. giống gender
  6. giống cái feminine
  7. giống đực masculine
  8. giống trung neuter
  9. giới ngữ prepositional phrase
  10. giới từ adposition
  11. giữa (hàng ~) central
  12. gốc lưỡi tongue root

H

  1. hạ danh hyponym
  2. hai môi (âm ~) bilabial
  3. hàm ẩn implicit
  4. hàm hư non-factive
  5. hàm thực factive
  6. hàm ý implicature
  7. hàm ý đặc thù particularized implicature
  8. hàm ý hội thoại conversational implicature
  9. hàm ý khái quát generalized implicature
  10. hàm ý quy ước conventional implicature
  11. hành động lời nói speech act
  12. hành động ngôn trung illocutionary act
  13. hành động tạo ngôn locutionary act
  14. hành động xuyên ngôn perlocutionary act
  15. hậu giới từ postposition
  16. hậu tố suffix
  17. hệ thống system
  18. hệ tổng-phân mereological system / mereology
  19. hẹp(nguyên âm ~) close
  20. hiện tại present (tense)
  21. hiện tại hoàn thành present perfect
  22. hiện tại tiếp diễn present continuous
  23. hình âm vị morphophoneme
  24. hình âm vị học morphophology
  25. hình thái form
  26. hình thái cách case form
  27. hình thái học morphology
  28. hình thức ngữ pháp grammatical form
  29. hình tố morph
  30. hình vị morpheme
  31. hình vị phái sinh derivational morpheme
  32. hình vị ràng buộc bound morpheme
  33. hình vị tự do free morpheme
  34. hình vị zero null / zero morpheme
  35. họa âm overtone
  36. hoán dụ metonymy
  37. hơi dài half-long
  38. hơi hẹp (nguyên âm ~) close-mid
  39. hơi rộng (nguyên âm ~) open-mid
  40. hút vào (luồng hơi ~) ingressive
  41. hư từ empty word
  42. hướng direction
  43. hữu thanh voiced

K

  1. kéo theo implication / entailment
  2. kẹt (giọng) creaky
  3. kết ước commissive
  4. “khai thác” một phương châm (hội thoại) exploit” a (conversational) maxim
  5. khái niệm concept
  6. khẳng định assertive
  7. khí quản trachea; windpipe
  8. khoa học kinh nghiệm empiric science
  9. khoang miệng oral cavity
  10. khoang mũi nasal cavity
  11. khoảng cách extent / distance
  12. khoảng trống từ vựng lexical gap
  13. không có chu kì (âm ~) aperiodic (wave)
  14. không xác định (nh. bất định) indefinite
  15. không xuýt (âm) nonsibilant
  16. kí hiệu học semiology
  17. kí hiệu phiên âm quốc tế the International Phonetic Alphabet (IPA)
  18. kích thích stimulus
  19. kiêng kị taboo

L

  1. Láy reduplication
  2. Lặp lại (sự) reiterative
  3. lên (thanh) rising
  4. lên cao (thanh) high rising
  5. lên cục bộ upstep
  6. lên toàn cục global rise
  7. lên xuống (thanh) rising-falling
  8. lịch đại diachronic
  9. liên tố interfix
  10. liên từ conjunction
  11. loại hình type
  12. loại hình học typology
  13. lỏng (âm ~) liquid
  14. lối đi path
  15. lồng ngực rib cage
  16. lời nói speech
  17. lợi (âm ~) alveolar
  18. lợi alveolar ridge
  19. lợi ngạc (âm ~) alveolo-palatal; alveo-palatal
  20. lùi (lưỡi ~) retracted
  21. lực ngôn trung illocutionary force
  22. lực tác động force
  23. lưỡi tongue
  24. lưỡi con, lưỡi gà (âm ~) uvular
  25. lưỡi con, lưỡi gà uvula
  26. lưỡi giữa tongue body
  27. lưỡi môi (âm ~) linguolabial
  28. lưỡi sau tongue back
  29. lưỡi trước tongue front
  30. lượng từ quantifier
  31. lướt (âm ~) glide
  32. lướt sau (âm ~) off-glide
  33. lướt trước (âm ~) on-glide

M

  1. mạc velum
  2. mạc (âm ~) velar
  3. mạc hóa velarized/velarization
  4. mặc định default
  5. mâu thuẫn contradiction
  6. mềm soft
  7. mệnh đề proposition
  8. miêu tả descriptive; description
  9. môi lips
  10. môi dưới lower lip
  11. môi hóa labialized/labialization
  12. môi mạc (âm ~) labial-velar
  13. môi ngạc (âm ~) labial-palatal
  14. môi răng (âm ~) labiodental
  15. môi trên upper lip
  16. mở rộng nghĩa widening of meaning
  17. mục đích purpose
  18. mục đích giao tiếp communication goal; communicative goal
  19. mũi nose
  20. mũi (âm ~) nasal
  21. mũi (tính chất ~) nasality
  22. mũi hóa nasalized/nasalization

N

  1. nắp họng (nắp thanh quản) epiglottis
  2. nắp họng (âm ~) epiglottal
  3. nét nghĩa semantic feature / semantic component
  4. ngạc palate
  5. ngạc (âm ~) palatal
  6. ngạc hóa palatalized/palatalization
  7. ngạc lợi (âm ~) palatoalveolar; palato-alveolar
  8. ngắt âm tiết syllable break
  9. nghĩa meaning; signification
  10. nghĩa biểu hiện designative signification
  11. nghĩa liên hệ relational meaning
  12. nghĩa liên tưởng connotatum; connotation
  13. nghĩa logic – ngôn từ logico-discursive meaning
  14. nghĩa phái sinh derivational meaning
  15. nghĩa sở biểu designatum; designation
  16. nghĩa sở thị denotatum; denotation
  17. nghĩa thông báo assertion
  18. ngoại diên extension
  19. ngôi person
  20. ngôi gộp inclusive (person)
  21. ngôi thứ ba third person
  22. ngôi thứ hai second person
  23. ngôi thứ nhất first person
  24. ngôi trừ exclusive (person)
  25. ngôn ngữ language
  26. ngôn ngữ biến hình inflectional / inflecting language
  27. ngôn ngữ có thanh điệu tone language
  28. ngôn ngữ học linguistics
  29. ngôn ngữ học đại cương general Linguistics
  30. ngôn ngữ học đồng đại synchronic linguistics
  31. ngôn ngữ đơn lập isolating language
  32. ngôn ngũ học lịch đại diachronic linguistics
  33. ngôn ngữ học nhân học anthropological linguistics
  34. ngôn ngữ học tâm lí psycholinguistics
  35. ngôn ngữ học xã hội sociolinguistics
  36. ngôn ngữ không có thanh điệu toneless language; nontonal language
  37. ngôn ngữ mẹ đẻ (nh. tiếng mẹ đẻ) native / mother language/ mother tongue
  38. ngôn ngữ phân tích tính analytic language
  39. ngôn ngữ quốc tế international language
  40. ngôn ngữ tổng hợp tính synthetic language
  41. nguồn source
  42. nguyên âm vowel
  43. nguyên âm ba triphthong
  44. nguyên âm bốn tetraphthong
  45. nguyên âm đôi diphthong
  46. nguyên âm đôi hướng hậu backing diphthong
  47. nguyên âm đôi hướng tiền fronting diphthong
  48. nguyên âm đôi hướng trung centering diphthong
  49. nguyên âm đôi khép closing diphthong
  50. nguyên âm đôi lên rising diphthong; crescendo diphthong
  51. nguyên âm đôi mở opening diphthong
  52. nguyên âm đôi xuống falling diphthong; diminuendo diphthong
  53. nguyên âm đơn monophthong
  54. nguyên cách (nh. danh cách) nominative; subjective
  55. nguyên nhân cause
  56. nguyên tắc cộng tác Cooperative Principle
  57. ngữ âm học phonetics
  58. ngữ âm học âm học acoustic phonetics
  59. ngữ âm học cấu âm articulatory phonetics
  60. ngữ âm học thính giác auditory phonetics
  61. ngữ âm học thực nghiệm instrumental phonetics
  62. ngữ cảnh context
  63. ngữ chính phụ hypotactic phrase
  64. ngữ cố định fixed phrase
  65. ngữ danh từ noun phrase
  66. ngữ dụng học linguistic pragmatics
  67. ngữ đẳng lập paratactic phrase
  68. ngữ điệu intonation
  69. ngữ (đoạn) phrase
  70. ngữ đoạn âm vị học phonological phrase
  71. ngữ nghĩa học (linguistic) semantics
  72. ngữ nghĩa học cú pháp semantics of syntax
  73. ngữ nghĩa học dụng pháp pragmatic semantics
  74. ngữ nghĩa học từ vựng lexical semantics
  75. ngữ pháp grammar; grammatical
  76. ngữ pháp cách case grammar
  77. ngữ pháp chức năng functional grammar
  78. ngữ pháp hình thức formal grammar
  79. ngữ pháp hóa grammaticalized; grammaticalization
  80. ngữ pháp học grammar
  81. ngữ pháp quan hệ relational grammar
  82. ngữ pháp tạo sinh generative grammar
  83. ngữ pháp truyền thống traditional grammar
  84. ngữ pháp văn bản text grammar
  85. người hành động actor
  86. người hưởng lợi beneficiary
  87. người nghe hearer; listener
  88. người nhận recipient
  89. người nói speaker
  90. người tác động agent
  91. người thể nghiệm experiencer / senser
  92. người / vật bị di chuyển Theme
  93. người / vật bị tác động patient
  94. người / vật liên đới accompaniment
  95. người / vật mang trạng thái undergoer; processed
  96. người / vật sở hữu possessor
  97. người / vật tồn tại existent
  98. nhân (cách) hóa Personification
  99. nhận định assertion
  100. nhà âm vị học phonologist
  101. nhóm (ngữ điệu) chính major (intonation) group
  102. nhóm (tiết điệu) phụ minor (foot) group
  103. nổ (âm ~) plosive
  104. nối (đọc ~) Linking
  105. nội dung thông tin information content
  106. nội tại inherent

O

  1. ồn (âm ~) Obstruent

P

  1. phạm trù cú pháp học syntactic category
  2. phạm trù hình thái học morphological category
  3. phạm trù ngữ pháp grammatical category
  4. phạm trù từ vựng ngữ pháp lexico-grammatical category
  5. phái sinh (phương thức cấu tạo từ ~) derivation
  6. phán đoán judgement
  7. phát ngôn ngôn hành perfomative utterance
  8. phát ngôn trần thuật bình thường constative utterance
  9. phát ngôn utterance
  10. phân âm tiết syllabication; syllabification
  11. phân bố distribution
  12. phân bố bổ sung complementary distribution
  13. phân bố đối lập contrastive distribution
  14. phân danh meronym
  15. phân đoạn đôi (nh. cấu trúc hai bậc) double structure
  16. phần báo (nh. cái mới) new
  17. phần nêu (nh. cái cho sẵn) given
  18. phân đoạn thực tại (của câu) actual division (of the sentence)
  19. phân từ quá khứ past participle
  20. phép liên kết conjunction
  21. phi âm tiết tính non-syllabic; asyllabic
  22. phi diễn tố nomparticipant
  23. phi quá khứ non-past
  24. phong cách học stylistics
  25. phỏng nghĩa paraphrase
  26. phổ quát universal
  27. phổi lungs
  28. phụ âm consonant
  29. phụ âm cường điệu emphatic consonant
  30. phụ âm điệp double consonant; geminate
  31. phụ tố biến hình từ (nh. biến tố) inflexion
  32. phụ tố phái sinh từ derivational affix
  33. phụ tố affix
  34. phương ngữ học dialectology
  35. phương thức manner
  36. phương thức biến tố bên trong infixation
  37. phương thức cấu âm manner of articulation
  38. phương thức cấu tạo từ manner of word-formation
  39. phương thức ngữ pháp grammatical manner
  40. phương thức phụ tố affixation
  41. phương tiện giao tiếp means of communication
  42. phương tiện instrument
  43. phương tiện ngữ pháp grammatical means
  44. phương tiện tư duy means of thinking

Q

  1. quá khứ past
  2. quan hệ bắc cầu transitive relation
  3. quan hệ bao nghĩa inclusion/hyponymy
  4. quan hệ cấp độ (nh. quan hệ tôn ti) hierarchic relation
  5. quan hệ chi phối relation of dominance
  6. quan hệ chính phụ subordination; hypotaxis
  7. quan hệ chủ vị subject-predicate relation; predication relation
  8. quan hệ cú pháp syntactic relation
  9. quan hệ dị biệt relation of differentiation; relation of difference
  10. quan hệ đẳng lập co-ordination; parataxis
  11. quan hệ đề thuyết topic-comment relation
  12. quan hệ đối vị paradigmatic relation
  13. quan hệ giao nghĩa overlap
  14. quan hệ kết hợp syntagmatic relation
  15. quan hệ thời gian temporal relationship
  16. quan hệ tôn ti (nh. quan hệ cấp độ) hierarchic relation
  17. quan hệ tổng – phản nghĩa meronymy; partonomy
  18. quan hệ trái nghĩa antonymy
  19. quán từ article

R

  1. rất cao (thanh ~) extra-high
  2. rất ngắn extra-short
  3. rất thấp (thanh ~) extra-low
  4. răng teeth
  5. răng (âm -) dental
  6. ranh giới boundary
  7. rộng (nguyên âm ~) open
  8. r-tính rhoticity
  9. rung (âm ~) trill; roll
  10. rung đầu lưỡi (âm ~) tongue-tip trill
  11. rung lưỡi con, rung lưỡi gà (âm ~) uvular trill

S

  1. sau (hàng ~) back
  2. sau lợi (âm ~) postalveolar
  3. sản sinh hàm ý generating an implicature
  4. sáng (âm bên ~) clear
  5. siêu âm vị archiphoneme
  6. siêu đoạn tính suprasegmental
  7. siêu ngôn ngữ meta-language (n.), metalinguistic (adj.)
  8. sinh cách genitive
  9. sóng âm wave
  10. sóng âm có chu kì periodic wave
  11. số number
  12. số ba trial
  13. số đôi dual
  14. số đơn, số ít singular
  15. số phức, số nhiều plural
  16. sở chỉ reference
  17. sở hữu (cách) possessive (case)
  18. suy lí deduction
  19. suy ý inference –
  20. sự tình event; state of affairs

T

  1. tác cách ergative; agentive
  2. tác thể agent
  3. tác tử operator
  4. tác tử cường điệu emphasizer
  5. tác tử đẳng kết coordinator
  6. tác tử iota iota operator
  7. tác tử liên kết connector
  8. tác tử đồng nhất hóa identifier
  9. tác tử lệ thuộc subordinator
  10. tác tử nghi vấn interrogative operator
  11. tác tử phụ ngữ hóa complementizer
  12. tác tử tăng cường intensifier
  13. tác tử tiêu điểm hóa focelizer
  14. tác tử tình thái hóa modalizer
  15. tác tử vật hóa reifier
  16. tái diễn iteration
  17. tái lập âm tiết ressyllabification
  18. tam đoạn luận syllogism
  19. tảo vị anticipatory
  20. tạo âm phonation
  21. tạo sinh generate; generative
  22. tạo tác factitive
  23. tạp âm noise
  24. tạo từ tắt (bằng cách chắp các chữ đầu của nhiều từ) acronymy
  25. tái phân âm tiết resyllabication; resyllabification
  26. tắc (âm ~) stop
  27. tắc xát (âm ~) affricate; affricative; affricated stop
  28. tăng cường reinforcement; intensification
  29. tặng cách (nh. dư cách) dative, case
  30. tâm center
  31. tâm lý (trí) luận mentalism
  32. tâm lý ngôn ngữ học psycholinguistics
  33. tâm lý siêu ngôn ngữ học psycho-metalinguistics
  34. tầm tác động scope (Ph.portèe)
  35. tân thực chứng luận neo-positivism
  36. tần số frequency
  37. tần số cơ bản fundamental frequency
  38. tần sồ cộng hưởng harmonics
  39. tất chân alethic
  40. tất yếu necessary; necessity
  41. tên (gọi) name
  42. tha âm allophone
  43. tha biệt (tính-) alterity
  44. tha hình allomorph
  45. tha tự allograph
  46. thác biện ignorance of the refutation (ignoratio elenchi)
  47. thái (nh. dạng) voice
  48. thái bị động passive voice
  49. thái chủ động active voice
  50. thái trung tính middle voice
  51. thái độ attitude; behaviotulr
  52. thái độ cú pháp syntactic behavio(u)r
  53. thái độ ngữ pháp grammatical behavio(u)r.
  54. thái trung dung middle voice
  55. tham tố argument; participant
  56. thán từ exclamation;interjection
  57. thang đo scale; scalar
  58. thanh bằng level tone
  59. thanh cộng hưởng harmonic, overtone.
  60. thanh cơ bản fundamental tone
  61. thanh dùng âm vực register tone
  62. thanh dùng âm điệu contour tone
  63. thanh điểm tinh punctual tone
  64. thanh (điệu) tone
  65. thanh đới vocal cords
  66. thanh hầu (thanh quản) larynx
  67. thanh hầu (âm ~; âm thanh môn?) glottal
  68. thanh hầu hóa glottalization
  69. thanh lương saturation
  70. thanh môn glottis
  71. thanh phổ (sound) spectrum
  72. thanh trắc gliding, tone; contour tone
  73. thanh trắc đơn giản simple contour tone
  74. thanh trắc phức tạp complex contour tone
  75. thành ngữ idiom
  76. thành ngữ tính idiomatic
  77. thành phần câu sentence element
  78. thành phần nghĩa (sense) -component
  79. thành tố constituant
  80. thành tố trực tiếp immediate component; immediate constituant
  81. thành yết hầu, thành hầu pharynx wall
  82. thân từ stem
  83. thấp (thanh ~) low
  84. thao tác operation; procedure
  85. thao tác khá đáo invertible operation
  86. thao tác luận operationalism
  87. tháo rời sang trái left dislocation
  88. thăng sharp
  89. thay thế substitution
  90. thẩm năng (khả năng?) competence
  91. thẩm năng giao tiếp communicative competence
  92. thẩm năng ngôn ngữ linguistic competence
  93. thất ngữ language loss; aphasia
  94. thấu đáo exhaustive
  95. thế giới khả hữu possible world
  96. thể aspect
  97. thể chưa hoàn thành (thể vị thành) imperfect (aspect)
  98. thể hoàn thành (thể dĩ thành) perfect (aspect)
  99. thể kết quả resultative aspect
  100. thể “nhiều lần” iterative
  101. thể tập quán habitual
  102. thể tích lũy cumulative
  103. thể tiếp diễn progressive; continuous
  104. thì tense
  105. thì hiện tại present cense
  106. thì quá khứ past tense
  107. thì phi quá khứ non-past tense
  108. thì phi tương lai non-future tense
  109. thì quá khứ kinh nghiệm experiencial past
  110. thì tương lai future tense
  111. thích ứng accommodation
  112. thiên hướng preference
  113. thiết chế hóa institutionalize
  114. thỏa đáng (sự) adequacy
  115. thổ ngữ subdialect; patois
  116. thở (giọng ~) breathy
  117. thời điểm point of time
  118. thời điếm mốc reference time
  119. thời điểm phát ngôn (nh. thời điểm nói) time of speech
  120. thời điểm nói (nh. thời điểm phát ngôn) time of speech
  121. thời gian temporal
  122. thời lượng duration
  123. thời vi chroneme
  124. thu hẹp nghĩa narrowing of meaning
  125. thủ đắc ngôn ngữ, tiếp thu ngôn ngữ language acquisition
  126. thủ tục (quy trình) procedure
  127. thuật “chơi chữ” paranomase
  128. thuật ngữ chuyên môn special term; technical term
  129. thuật ngữ khoa học scientific term
  130. thuộc tính property
  131. thủy âm initial
  132. thuyết rheme;comment
  133. thuyết (trong câu điều kiện) apodosis
  134. thuyết minh (thuyết giải) interpretation
  135. thuyết minh điền ngôn hermeneutics
  136. thuyết ngữ comment phrase
  137. thứ tự hoá quy tắc rule ordering
  138. thừa dư redundancy
  139. thức mood
  140. thức cầu khiến imperative
  141. thức điều kiện conditional
  142. thức giả định (thuộc cũ) subjunctive
  143. thức mệnh lệnh imperative
  144. thức trần thuật declarative; indicative
  145. thức phủ định negative
  146. thức vô định infinitive
  147. thực chứng luận positivism
  148. thực tại actual
  149. thực thể entity
  150. thực thế từ substantive
  151. thực tiền dụng ngôn performance
  152. thực từ full / lexical / content / contentive / notional word; content word
  153. thường tồn permanent
  154. thượng danh superordinate/hyperonym
  155. thượng tầng superstrat
  156. tỉ dụ simile
  157. tiềm năng virtual; potential
  158. tiên nghiệm a priori
  159. tiền âm tiết presyllable
  160. tiền đề protasis; antecedent
  161. tiền giả định hàm hư non-factive presupposition
  162. tiền giả định hàm thực factive presupposition
  163. tiền giả định phạm trù categorical presupposition
  164. tiền giả định presupposition
  165. tiền giả định tồn tại existence presupposition / existential presupposition
  166. tiền giới từ preposition
  167. tiền lệ (ngữ) antecedent
  168. tiền mẫu (nguyên mẫu) prototype
  169. tiền mũi hóa prenasalized
  170. tiền sở chi antecedent
  171. tiền thanh hầu hoá preglottalized
  172. tiền tố prefix
  173. tiền ước presumption
  174. tiền (lưỡi ~) advanced
  175. tiếng monosyllable
  176. tiếng (1) sound; syllable
  177. tiếng (2) morphosyllabeme
  178. tiếng (3) language
  179. tiếng á- chuẩn acrolect
  180. tiếng ậm ừ hesitation noise
  181. tiếng chuẩn standard language
  182. tiếng cá nhân idiolect
  183. tiếng cơ sở basilect
  184. tiếng động noise
  185. tiếng lóng argot; slang
  186. tiếng mẹ đẻ (nh. ngôn ngữ mẹ đẻ) native / mother language
  187. tiếng thì thầm murmur
  188. tiếng thều thào breathy voice
  189. tiếp cận (âm ~) approximant
  190. tiếp cận bên (âm ~) lateral approximant
  191. tiếp cận giữa (âm ~) central approximant
  192. tiếp cận khép close approximantion
  193. tiếp cận mở open approximantion
  194. tiếp diễn (thể) progressive; continuous
  195. tiếp điểm juncture
  196. tiếp điểm mở open juncture
  197. tiếp thế recipient
  198. tiếp xúc ngôn ngữ language contact
  199. tiết tấu rythm
  200. tiêu chí hình thức formal criterion
  201. tiêu chuẩn norm
  202. tiêu điểm focus
  203. tiêu thể standard allophone
  204. tiểu cú clause
  205. tiểu cú binh luận comment clause
  206. tiểu cú điều kiện conditional clause
  207. tiểu cú đồng vị appositive clause
  208. tiểu cú liên hệ relative clause
  209. tiểu cú liên hệ trực kết contact clause
  210. tiểu cú mẹ matrix clause
  211. tiểu cú nhân nhượng concessive clause
  212. tiểu cú nội dung content clause
  213. tiểu đề subtheme; hypotheme
  214. tiểu thuyết subrheme; hyporheme
  215. tiểu từ particle
  216. tín hiệu signal
  217. tín hiệu kết điểm juncture
  218. tinh : gender
  219. tình huống situation
  220. tình huống tiếp nhận situation of reception
  221. tình huống tương tác situationof interaction
  222. tình thái modality
  223. tình thái chủ quan subjective modality
  224. tình thái đạo lý deontic modality
  225. tình thái khách quan objective modality
  226. tình thái trị thức epistemic modality
  227. tính có thể hủy bỏ cancellability
  228. tính hình tuyến (nh. tuyến tính) linear; linearity
  229. tính năng sản, (tính diễn đạt?) productivity
  230. tính từ adjective
  231. tính từ chỉ loai classifying adjective
  232. tính tứ chỉ phẩm chất qualitative adjective
  233. tính từ hóa adjectivization
  234. tỉnh lược ellipsis
  235. tỉnh lược trung tâm gapping
  236. tính hình hiệu iconicity
  237. tính hữu trưng markedness
  238. tính ngữ qualifier; attribuce
  239. tính ngữ nội tại inherent attribute
  240. tính ngữ phi nội tại non-inherent attribure
  241. tính ngữ pháp grammaticality, well- formedness
  242. tính phân tích analyticity
  243. tính tiệm tiến gradience
  244. toàn chủng generic
  245. tổ hợp phụ âm consonant cluster
  246. tối (x. mạc hóa)
  247. tối (âm bên ~) dark
  248. tối thiểu minimal
  249. tôn ty (hệ) hierarchy
  250. tổng loại generic
  251. tốt nghĩa meliorative
  252. tổng danh holonym
  253. tròn môi (tính ~) rounding
  254. trạng ngữ adverbial modifier
  255. trạng ngữ chỉ đích target adverbial
  256. trạng ngữ nơi chốn locative adverbial
  257. trạng ngữ phương thức manner adverbial
  258. trạng ngữ thời gian time adverbial
  259. trạng thái state
  260. trạng thái tinh thần psychological state
  261. trạng từ (x. phó từ; trạng ngữ) adverb
  262. trái nghĩa bổ sung (nh. trái nghĩa lưỡng phân) complementary antonyms
  263. trái nghĩa lưỡng phân (nh. trái nghĩa bổ sung) binary antonyms
  264. trái nghĩa nghịch đảo converse antonyms
  265. trái nghĩa thang độ gradable antonyms
  266. trầm grave
  267. trần thuật declarative
  268. trật tự từ word order
  269. trật tự từ ngữ tự do free word orđer
  270. trật tự từ ngữ cố định fixed word order
  271. tri thức knowledge; epistemic
  272. tri giác luận gnoseology
  273. tri nhận, nhận thức cognitive
  274. trích phân (quản từ) partitive (article)
  275. trò chơi ngữ nghĩa semantic game
  276. tròn môi (âm ~) rounded tròn môi lip rounding; rounded
  277. trọng âm stress
  278. trọng âm câu sentence stress
  279. trọng âm chính primary stress
  280. trọng âm cố định fixed stress
  281. trọng âm cường điệu emphatic stress
  282. trọng âm logic logical stress
  283. trọng âm lực dynamic stress
  284. trọng âm lượng quantitative stress
  285. trọng âm ngữ đoạn phrasal stress; phrase stress; syntagm stress
  286. trọng âm phán đoán demarcative stress
  287. trọng âm tạo đỉnh culminative stress
  288. trọng âm phụ secondary stress
  289. trọng âm từ word stress; word accent; lexical stress
  290. trọng âm tự do free stress
  291. trộn mã code mixing
  292. trộn từ blending
  293. trợ động từ (trợ ngữ) auxiliary verb
  294. trục đối vị paradigmatic axis
  295. trục kết hợp syntagmatic axis
  296. trung gian tố interfix
  297. trung hòa neutral
  298. trung hòa hóa neutralization
  299. trung tâm center; head
  300. trung tâm ngữ pháp (grammatical) head
  301. trung tính neuter; neutral; middle
  302. trung tố infix
  303. trung vị mid-position
  304. trùng ngôn tautology
  305. trùng ngữ pleonasm
  306. trực chỉ (nh. chỉ xuất) indexical; indexicality; deictic; deixis
  307. trực giác luận intuitionnism
  308. trước (hàng ~) front
  309. trường độ length; quantity
  310. trường từ vựng lexical field
  311. tục ngữ proverb, saying
  312. tục ngữ có vần rhyming proverb
  313. tùy ý optional; facultative
  314. tuyên bố declaration
  315. tuyến điệu contour
  316. tuyến tính (nh. tính hình tuyến) linear; linearity
  317. tuyệt đối cách absolutive
  318. tuyển chon selection: selectivity
  319. tư duy thought
  320. tư liệu viên informant; consultant
  321. tư thế position
  322. từ bỏ phương châm opting out of a maxim
  323. từ chỉ định (nh. chỉ định từ) determiner
  324. từ word
  325. từ câu (nh. câu một từ) holophrase; holophrastic utterance
  326. từ có sở chỉ cứng nhắc rigid designator
  327. từ dùng tại chỗ nonce-word
  328. từ đa nghĩa polysemantic word
  329. từ địa phương regional word
  330. từ điển học lexicography
  331. từ đồng âm homonym
  332. từ đồng hình homomorph
  333. từ đồng nghĩa synonyms
  334. từ đồng nguyên cognates; paronyms
  335. từ đồng tự heteronyms; heterophones
  336. từ đơn single word
  337. từ đơn tiết monosyllable
  338. từ ghép compound word
  339. từ hình thái word
  340. từ lai gốc hybrid word
  341. từ láy reduplicative
  342. từ loại parts of speech
  343. từ mô phỏng onomatopoeia; phonaesthetic word
  344. từ mượn loanword
  345. từ nghề nghiệp professional word
  346. từ nghĩa học semasiology
  347. từ ngoại lai foreignism
  348. từ ngoại lai đồng đại synchronic foreignism
  349. từ nguyên; gốc từ etymon
  350. từ nguyên học etymology
  351. từ nguyên dân gian folketymology; popularetymology
  352. từ ngữ term
  353. từ ngữ chỉ quan hệ thân thuộc kinship term
  354. từ ngữ có sở chỉ cá thể singular term
  355. từ ngữ cổ archaism
  356. từ ngữ mới xuất hiện neologism
  357. từ phái sinh derivative
  358. từ phức complex word
  359. từ song tiết disyllabie
  360. từ trái nghĩa antonyms
  361. từ trộn blend; portmanteau word
  362. từ trực chỉ deictic
  363. từ từ điển lexeme
  364. từ tượng hình figurative onomatopoeia
  365. từ tượng thanh onomatopoeia
  366. từ vị lexeme
  367. từ vựng lexicon; lexical
  368. từ vựng hóa lexicalization
  369. từ vựng học lexicolog
  370. tự do free
  371. tự điển dictionary
  372. tự mẫu âm tiết tính syllabary
  373. tự vị grapheme
  374. tương cận (tính ~) Contiguity
  375. tương đồng (tính ~) similarity
  376. tương đối luận ngôn ngữ học linguistic relativism
  377. tương đương equivalent
  378. tương lai future
  379. tương liên correlation
  380. tương phản dưới Subaiternation (?)
  381. tương phản trên superaiternation (?)
  382. tương phản (đề) contrasting (topics); contrastive
  383. tương tác interaction
  384. tương thích compatibility
  385. tương ứng correspondencetương ứng một đối một one-to-one correspondence
  386. tường minh, minh thị explicit
  387. tỷ cấp comparative
  388. tỷ dụ comparison
  389. tỷ lực thông báo communicative dynamism

U

  1. uốn lưỡi retroflex
  2. uyển âm euphony
  3. uyển ngữ euphemism;
  4. ứng xử behabitive
  5. ước định (tính) conventionality
  6. ước lượng approximation
  7. ưu thế preference

V

  1. vai role
  2. vai cú pháp syntactic role
  3. vai nghĩa semantic role; ĩhematic role
  4. vai tham tố participant role
  5. vang (âm ~) Sonorant
  6. vành lưỡi (âm ~) laminal, rim; blade; corona
  7. vành lưỡi tongue blade
  8. vay mượn borrowing
  9. văn bản text
  10. văn cảnh co-text
  11. văn tự script; writing system
  12. văn tự ngữ âm phonographic script
  13. văn tự ghi âm tiết syllabic script
  14. văn tự ghi hình vị morphemic script
  15. văn tự ghi từ logographic script
  16. văn tự ghi ý ideographic script
  17. văn tự hình đỉnh cuneiform script
  18. vần rhyme; rime
  19. vần lưng internal rhyme
  20. vần thông half-rhyme
  21. vật định vị trajector
  22. vật đồng sở chỉ co-referent
  23. vật lý luận, vật chất luận physicalism
  24. vật sở chỉ referent
  25. vật tạo tác factitive
  26. vật tính reity; thingness
  27. vế term
  28. vế trung middle term
  29. vế trung gian mediate
  30. vi phạm phương châm violating a maxim
  31. vĩ âm coda
  32. vĩ  tố inflection
  33. vị danh từ gerund
  34. vị điều predicate; categorem
  35. vị ngữ predicate; verb phrase
  36. vị ngữ hữu đích telic verb phrase
  37. vị ngữ vô đích atelic verb phrase
  38. vị tính từ participle
  39. vị tính từ treo hanging participle
  40. vị trí cấu âm place of articulation
  41. vị từ, động từ verb
  42. vị từ động dynamic verb
  43. vị từ đơn trị monovalent/one-place verb
  44. vị từ hữu đích x. Vị ngữ hữu đích
  45. vị từ kết chuỗi serial verbs;verbs in series
  46. vị từ ngoại động transitive verb
  47. vị từ ngôn hành performative verb; speech act verb
  48.  vị từ nhận định / trần thuật constative verb
  49. vị từ nội động intransitive verb
  50. vị từ liên kết linking verb; copula
  51. vị từ song trị bivalent / two-place verb
  52. vị từ tam trị trivalent / three-place verb
  53. vị từ tĩnh stative verb
  54. vị từ tình thái modality verb
  55. vị từ tri giác-nội năng perception-utterance verb
  56. vị từ trung tính middie verb
  57. vị từ vô địch x. vị ngữ vô địch
  58. việt nhịu lapsus calami
  59. vòng lẩn quẩn vicious circle
  60. võ đoán (tính ~) arbitrariness
  61. vô căn gratuitous
  62. vô đích atelic
  63. vô hàm non-implicative; non -factive
  64. vô kết x. vô đích
  65. vô lan x. vô đích
  66. vô nhân xưng impersonal
  67. vô thanh voiceless; unvoiced
  68. vô thanh hóa devoicing
  69. vô trưng unmarked
  70. vỗ (âm ~) flap
  71. vừa (thanh ~) Mid
  72. vượt qua phương châm infringing a maxim

X

  1. xã hội ngôn ngữ học sociolinguistics
  2. xát (âm ~) fricative
  3. xát bên (âm ~) lateral fricative
  4. xác định definite
  5. xác nhận confirmation
  6. xác tín conviction
  7. xấu nghĩa pejorative
  8. xếp chuỗi sequencing
  9. xóa bỏ deletion
  10. xu hướng tendency
  11. xu thế tendency
  12. xuất cách elative
  13. xuất phát điểm, xuất xứ (nh. nguồn) source
  14. xung đột giữa các phương châm (hiện tượng ~) clash between maxims
  15. xuống (thanh ~) Falling
  16. xuống cục bộ downstep
  17. xuống thấp (thanh ~) low falling
  18. xuống toàn cục global fall
  19. xuýt (âm ~) sibilant

 Y

  1. ý, ý niệm, ý tưởng idea
  2. ý định intention; intentionality
  3. ý muốn (tình thái) volition
  4. ý nghĩa sense; meaning
  5. ý nghĩa cách case meaning
  6. ý nghĩa ngữ pháp grammatical meaning
  7. ý nghĩa phái sinh derivational meaning
  8. ý nghĩa từ vựng lexical meaning
  9. ý niệm tuyệt đối absolute idea
  10. ý thức conscience
  11. ý tứ ideogram
  12. yết hầu, hầu pharynx
  13. yết hầu (âm ~) pharyngeal
  14. yết hầu hóa pharyngealized; pharyngealization
  15. yếu tố element; item
  16. yếu tố luân phiên alternant
  17. yếu tố thay thế replacive
  18. yếu tố từ vựng lexical item
  19. yếu tố trực chỉ indexical item
  20. yếu tố zero null, zero element.

Từ điển Ngôn ngữ học của Cao Xuân Hạo và Hoàng Dũng, 2024

MỘT SỐ TÀI LIỆU THAM KHẢO CƠ SỞ

1. Brown G., Yule G (2001), Phân tích diễn ngôn. Trần Thuần dịch. NXB ĐHQG HN.

2.Đỗ Hữu Châu (1998), Cơ sở ngữ nghĩa học từ vựng. NXB ĐH và THCN.

3.Đỗ Hữu Châu (1996), Từ vựng – ngữ nghĩa tiếng Việt. NXB Giáo dục.

4.Đỗ Hữu Châu, Bùi Minh Toán (2001), Đại cương ngôn ngữ học. Tập I. NXB Giáo dục.

5.Đỗ Hữu Châu (2001), Đại cương ngôn ngữ học. Tập II – Ngữ dụng học. NXB Giáo dục.

6.Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến (1992), Cơ sở ngôn ngữ học và Tiếng Việt. NXB ĐH và THCN. 9th-2008

7.Nguyễn Đức Dân (1996), Ngữ dụng học. Tập I. NXB Giáo dục.

8.Nguyễn Đức Dân (1998), Logic và tiếng Việt. NXB Giáo dục.

9.Nguyễn Thiện Giáp (2000), Dụng học Việt ngữ. NXB ĐHQGHN.

10.Nguyễn Thiện Giáp (chủ biên), Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết (1994), Dẫn luận ngôn ngữ học. NXB Giáo dục.

11. Cao Xuân Hạo (1998), Tiếng Việt – mấy vấn đề ngữ âm, ngữ pháp, ngữ nghĩa. NXB Giáo dục.

12. Nguyễn Văn Khang (1999), Ngôn ngữ xã hội – những vấn đề cơ bản. NXB KHXH.

13. Hoàng Phê (1989), Logic ngôn ngữ học. NXB KHXH.

14. Saussure F.de (1973), Giáo trình ngôn ngữ học đại cương. NXB KHXH.

15. Stepanov Iu.S. (1977), Nhũng cơ sở của ngôn ngữ học đại cương. NXB ĐH và THCN.

16. Lý Toàn Thắng (2005), Ngôn ngữ học tri nhận – từ lí thuyết đại cương đến thực tiễn tiếng Việt. NXB KHXH.

17. Yule G. (2003), Dụng học. Diệp Quang Ban và nhóm biên dịch. NXB ĐHQG HN.