
Kĩ thuật sờ nắn các cấu trúc giải phẫu- C1
Lời nói đầu cho bản tiếng Anh
Cộng đồng thực hành lâm sàng đã thiếu một giáo trình chuyên biệt về việc định vị chính xác các mốc giải phẫu trên da (in-vivo), và cuốn sách xuất sắc này ra đời đúng lúc. Các chuyên gia y tế đã chứng kiến sự gia tăng nhu cầu về các khám lâm sàng có liên quan và việc sử dụng các can thiệp trị liệu thủ công, cả hai đều phụ thuộc vào việc hiểu biết và thực hiện chính xác một cách thuần thục các kỹ năng xác định mốc giải phẫu trên da (in-vivo). Vì việc phẫu thuật để tiếp cận vùng cần quan sát có thể không dễ thực hiện, nên nhà lâm sàng phải dựa vào các biện pháp phi phẫu thuật để xác định các cấu trúc giải phẫu liên quan. Do đó, kỹ năng xác định mốc giải phẫu bề mặt trở nên không thể thiếu để định vị các cấu trúc và định vị giải phẫu. Cuốn sách này có thể đóng vai trò như một bản đồ chỉ dẫn để tìm các cấu trúc liên quan một cách chính xác. Cách thức rõ ràng mà cuốn sách hướng dẫn nhà lâm sàng trong việc định vị bằng xúc giác sẽ bổ sung cho kiến thức thiết yếu về giải phẫu cấu trúc và chức năng.
Các tác giả đã tổ chức phương pháp để xác định các cấu trúc theo cả lớp và khu vực. Quá trình tổ chức này có thể hướng dẫn nhà lâm sàng lâm sàng hình dung độ sâu tương đối của một cấu trúc cụ thể và mối quan hệ của nó với các cấu trúc xung quanh. Hơn nữa, văn bản này đầy đủ, cung cấp một phương pháp tiếp cận toàn diện và có hệ thống đến tất cả các khu vực cơ xương chính của cơ thể người. Điều này sẽ hỗ trợ nhà lâm sàng phát triển xác định mốc giải phẫu trên da của hệ cơ xương cho toàn bộ cơ thể người, cho phép nhận diện các mô hình, điểm tương đồng và điểm khác biệt giữa các cấu trúc ở các khu vực khác nhau. Cuối cùng, nhà lâm sàng được hướng dẫn cách thông tin này có thể áp dụng trực tiếp vào thăm khám lâm sàng, nối liền khoảng cách giữa kiến thức và thực hành. Khi được sử dụng kết hợp với một cuộc khám lâm sàng kỹ lưỡng, có hệ thống, xác định chính xác vị trí cấu trúc có thể giúp xác nhận nghi ngờ về sự liên quan của cấu trúc đó trong tình trạng của bệnh nhân.
Mốc giải phẫu trên da về cơ bản có tính chất thủ công. Do đó, văn bản này có thể đóng vai trò như một cầu nối để xác định chính xác vị trí các cấu trúc liên quan đến can thiệp trị liệu thủ công. Hơn nữa, vì phản ứng của bệnh nhân đối với các can thiệp trị liệu thủ công có thể bị ảnh hưởng bởi sự tự tin của nhà lâm sàng trong việc thực hiện kỹ thuật, nên việc nhà lâm sàng nắm vững kiến thức về cấu trúc kèm theo khả năng xác định vị trí chính xác bằng xúc giác có thể giúp tăng cường phản ứng của bệnh nhân đối với điều trị.
Kiến thức và kỹ năng thu được từ văn bản này có thể cung cấp nền tảng cho sự tự tin lâm sàng tăng lên, vì nó có thể giảm bớt sự phỏng đoán của nhà lâm sàng khi điều hướng đến một cấu trúc cụ thể. Các tác giả cung cấp hướng dẫn thực tiễn để nâng cao khả năng thành công của nhà lâm sàng trong trải nghiệm giải phẫu bề mặt trực tiếp. Vì vậy, không chỉ được chỉ dẫn về các kỹ năng cần sử dụng, các nhà lâm sàng còn được hướng dẫn thêm về cách áp dụng chúng một cách hiệu quả nhất. Văn bản này có thể gia nhập vào hàng đầu trong thư viện của nhà lâm sàng và đóng vai trò như một cầu nối giữa khoa học nền tảng, kiến thức lâm sàng và kỹ năng thực hành. Với những đặc điểm này, văn bản có thể hỗ trợ sự phát triển và tiến bộ của cá nhân trở thành một nhà lâm sàng thành thạo.
Phillip S. Sizer Jr., PT, PhD, OCS, FAAOMPT
Professor and Program Director,
ScD Program in Physical Therapy
Director, Clinical Musculoskeletal Research Laboratory, Center for Rehabilitation Research
School of Allied Health Sciences, Texas Tech University Health Sciences Center Lubbock, IX, USA
Lời nói đầu cho bản tiếng Đức
Hiểu biết của chúng ta về giải phẫu và sinh cơ học của hệ cơ xương đã tăng lên nhiều lần trong những thập kỷ gần đây. Sự mở rộng khổng lồ của kiến thức khoa học mới chắc chắn phản ánh xu hướng chung trong y học. Có lẽ đây cũng là lý do chính khiến sinh viên y khoa hiện nay nhận được ngày càng ít thông tin trong khi ngày càng nhiều chuyên ngành. Thời gian học y khoa đơn giản là quá ngắn để theo kịp “sự bùng nổ” của thông tin y học mới và quá ngắn để có thể hấp thụ một cách thích hợp và toàn diện tất cả những thông tin này trong quá trình đào tạo y khoa cơ bản. Thật không may, điều này dẫn đến việc các trường đại học y khoa trên toàn thế giới ít chú ý đến việc nghiên cứu hệ cơ xương phức tạp. Trước đây, sinh viên nghiên cứu giải phẫu hệ cơ xương trong thời gian ba năm. Ở nhiều khoa, cùng một kiến thức hiện nay chỉ được giảng dạy trong ba tuần! Không quá khi nói rằng việc học giải phẫu ngày càng đóng vai trò nhỏ hơn trong các nghiên cứu y khoa.
Để có thể kiểm tra và điều trị các vấn đề cơ xương khớp của bệnh nhân một cách hiệu quả, chúng ta phải có khả năng trả lời ít nhất hai câu hỏi cơ bản: đau xuất phát từ đâu (tức là bộ phận nào của cơ thể bị bệnh hoặc bị tổn thương?) và điều gì đã gây ra cơn đau? Chúng ta cần phải sở hữu kiến thức chi tiết về giải phẫu theo vị trí để trả lời câu hỏi đầu tiên khi chẩn đoán. Tuy nhiên, điều này thôi chưa đủ. Cũng cần thiết phải biết cách áp dụng kiến thức này để mang lại lợi ích cho bệnh nhân. Điều này đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về mốc giải phẫu trên cơ thể sống. Liệu chúng ta có dành đủ sự chú ý đến bệnh nhân như những con người sống có khả năng cảm nhận khi chúng ta áp dụng kiến thức giải phẫu kết cấu không? Chúng ta có thể kết hợp cảm nhận từ tiếp xúc với kiến thức giải phẫu đến mức có thể trả lời các câu hỏi cụ thể của bệnh nhân và làm rõ những hoàn cảnh xung quanh cơn đau của họ không?
Việc nhà lâm sàng nhận biết và hiểu những gì bệnh nhân kể về cơn đau của họ là rất quan trọng để bệnh nhân cảm thấy những phản ánh của họ được ghi nhận một cách tinh tế. Mặc dù điều này không phải lúc nào cũng khả thi, nhưng việc áp dụng giải phẫu trực tiếp có thể giúp chúng ta đưa ra các quyết định đúng đắn, ngay cả trong các trường hợp đau lan tỏa và nhạy cảm.
Có lẽ quy tắc đầu tiên của y học nên là “nhận ra bệnh nhân như một cá nhân”: nhà lâm sàng phải giải thích các triệu chứng sinh lý và những than phiền của bệnh nhân như những điều độc nhất và cá nhân.
Kiến thức chuyên môn về giải phẫu trong cơ thể sống đóng vai trò trung tâm khi chúng ta muốn phân biệt các cấu trúc và xác định mức độ cũng như lớp nào mà cơn đau mạnh nhất. Chỉ khi đó chúng ta mới có thể giải quyết câu hỏi thứ hai: tại sao bệnh nhân lại đau đớn?
Để đưa ra một ví dụ: trong các trường hợp đau thắt lưng-chậu, điều quan trọng là phải tìm hiểu xem cơn đau xuất phát từ (từ đâu) cơ mông lớn (cơ lớn ở mông), cơ đa gai (cơ phân nhánh nhiều ở lưng), cơ mông giữa (cơ giữa mông), hay dây chằng sau dài của khớp cùng chậu. Những cấu trúc này nằm gần nhau khi vùng xung quanh gai chậu sau trên đang được sờ nắn. Chỉ sau khi các cấu trúc đã được phân biệt chi tiết và những cấu trúc đau nhất được xác định, chúng ta mới có thể bắt đầu tìm kiếm nguyên nhân của cơn đau cụ thể này.
Là tác giả của một trong những cuốn sách chi tiết đầu tiên về mốc giải phẫu trên da trong hệ cơ xương khớp, tôi rất vui khi thấy một sự tiến bộ thực sự đã được khởi xướng trong lĩnh vực kiến thức này. Cuốn sách này không chỉ đại diện cho một bước tiến lớn theo hướng đúng đắn so với ấn bản đầu tiên: quan trọng hơn, nó còn trình bày một cách chi tiết các phương án sẵn có để mở rộng kiến thức của chúng ta về “giải phẫu trên cơ thể sống” nhằm mang lại lợi ích cho bệnh nhân của chúng ta.
Tôi thực sự hy vọng rằng cuốn sách này sẽ được công nhận như một công cụ quan trọng để trả lời các câu hỏi về từ đâu và tại sao, đồng thời góp phần nâng cao chăm sóc cho bệnh nhân của chúng ta, không chỉ cho sinh viên và các nhà lâm sàng trong các lĩnh vực vật lý trị liệu, điều trị thủ công, và xương khớp, mà còn cho sinh viên y khoa và các bác sĩ. Cuốn sách này đặc biệt phù hợp để làm sâu sắc hơn sự hiểu biết của chúng ta về giải phẫu con người. Kiến thức về mốc giải phẫu trên da (giải phẫu bên ngoài cơ thể sống) chỉ có thể được áp dụng nếu chúng ta kết hợp nó một cách hiệu quả với việc sờ chạm thực hành trực tiếp trên cơ thể sống in vivo. Điều này đòi hỏi thực hành rộng rãi, trực giác và “nghe tay”. Việc cải thiện kỹ năng trên cơ thể sống chắc chắn sẽ mang lại cải thiện trong chẩn đoán và thực hành lâm sàng và do đó góp phần nâng cao chăm sóc bệnh nhân.
Prof Dr. Andry Vleeming, PhD, PT
Chairman, World Congress on Low Back and Pelvic Pain
Founder oj the Spine and joint Centre
Rotterdam, The Netherlands
- BS Đỗ Thị Thuý Anh dịch