Tài liệu Y học

Thư viện tài liệu học tập Y học

Lọc nâng cao

Chuyên ngành

Tiếng Việt

Chẩn đoán và Quản lý Táo bón Mạn tính- 2025

Chuyên ngành: Tiêu hóa, Nội khoa tổng hợp
Các khái niệm được tiếp cận rõ ràng hơn các tài liệu trước đây. Các biện pháp vật lý trị liệu chưa khẳng định được vai trò.

- BS Đỗ Thị Thuý Anh dịch

Tóm tắt quản lý Táo bón mạn tính theo Tổ chức Tiêu hoá Thế giới WGO năm 2025

  1. Định nghĩa & Dịch tễ
  • Táo bón mạn: thường < 3 lần đại tiện/tuần, kèm theo rặn nhiều, phân cứng, cảm giác đại tiện không hết, đầy bụng.
  • Tỷ lệ mắc: khoảng 9–20% dân số, cao hơn ở nữ giới và người cao tuổi.
  1. Phân loại

Nguyên phát (chính):

  • Táo bón vận chuyển bình thường (Normal transit).
  • Táo bón vận chuyển chậm (Slow transit).
  • Rối loạn tống xuất phân (Defecatory disorder).

Thứ phát: do thuốc (opioid, sắt, kháng cholinergic…), bệnh chuyển hóa (suy giáp, ĐTĐ), bệnh lý cấu trúc.

  1. Chẩn đoán
  • Khai thác triệu chứng theo tiêu chuẩn quốc tế (Rome IV).
  • Tìm “dấu hiệu báo động” (red flags) như: thiếu máu, sụt cân, khởi phát muộn, có máu trong phân → cần nội soi.
  • Phân biệt với hội chứng ruột kích thích thể táo bón (IBS-C).
  1. Điều trị theo bậc thang (Cascade approach)

Biện pháp cơ bản

  • Giáo dục bệnh nhân, điều chỉnh lối sống.
  • Tăng chất xơ, nước uống, tập luyện, thói quen đi tiêu đúng giờ.

Thuốc

  • Nhuận tràng tạo khối (psyllium, methylcellulose).
  • Thẩm thấu (PEG, lactulose, magnesium hydroxide).
  • Kích thích (bisacodyl, senna) – dùng ngắn hạn.
  • Làm mềm phân (docusate).
  • Với táo bón khó trị: thuốc mới (prucalopride, lubiprostone, linaclotide).

Trường hợp đặc biệt

  • Táo bón do opioid → dùng thuốc đối kháng thụ thể µ ngoại biên (methylnaltrexone, naloxegol).
  • Rối loạn tống xuất → tập biofeedback, đánh giá rối loạn sàn chậu.
  1. Ý nghĩa toàn cầu
  • Hướng dẫn 2025 nhấn mạnh tính thực tiễn và thích ứng:
  • Ở nước giàu: có thể dùng nội soi, xét nghiệm chức năng đại tràng, thuốc mới.
  • Ở nước hạn chế nguồn lực: tập trung thay đổi lối sống, nhuận tràng cổ điển, điều chỉnh chế độ ăn.
  1. Điểm mới nổi bật
  • Khung thác mức độ rõ ràng hơn cho từng cấp độ y tế.
  • Nhấn mạnh phân loại nguyên phát – thứ phát để tránh lạm dụng thuốc.
  • Hoá trị liệu có thêm thuốc mới
  • Phương pháp không dùng thuốc có liệu pháp phản hồi sinh học (biofeedback), điện trị liệu (nhưng khuyến cáo yếu) vào lựa chọn khi thất bại điều trị thường quy, đặc biệt nhấn mạnh trị liệu tâm lý.
  • Kêu gọi cần có nghiên cứu dịch tễ và sinh học phân tử để chuẩn hóa chẩn đoán và điều trị.

 

Bản gốc tiếng Anh