THUẬT NGỮ NGÔN NGỮ HỌC VIỆT ANH
A
- âm chính nucleus
- âm cuối coda
- âm đầu initial; onset
- âm đệm pretonal
- âm đoạn segment
- âm phụt ejective
- âm sắc quality
- âm tiết syllable
- âm tiết áp chót (của từ) penultimate syllable
- âm tiết chính main syllable; major syllable
- âm tiết có trọng âm stressed syllable
- âm tiết khép closed syllable; checked syllable
- âm tiết không có trọng âm unstressed syllable
- âm tiết mở open syllable; free syllable
- âm tiết phụ minor syllable
- âm tiết tính syllabic
- âm tiết trước âm tiết áp chót antepenultimate syllable
- âm tố phone
- âm vị phoneme
- âm vị học phonology
- âm vực rergister
- ẩn dụ metaphor
B
- bất chấp phương châm (hội thoại) flout a (conversational) maxim
- bất định (nh. không xác định) indefinite
- bật hơi aspirated; aspirate
- bất động vật inanimate
- bên (âm ~) lateral
- Biên periphery
- biên độ amplitude
- biến hình inflection
- biến thể hình vị ailomorph
- biến thể phối hợp Conditioned allophone/combinatorial variant
- biến thể tự do free variant
- biến tố (nh. phụ tố biến hình từ) inflexion
- biệt ngữ xã hội social dialect
- biểu cảm expressive
- biểu thức expression
- biểu thức có sở chỉ referring expression
- bộ máy cấu âm articulatory organs
- bổ ngữ object
- bổ ngữ gián tiếp indirect object
- bổ ngữ trực tiếp direct object
- bối cảnh environment
- buông (giai đoạn ~) release
- buông bên lateral release
- buông cảm no audible release
- buông mũi nasal release
C
- cách case
- cách chung common case
- cách công cụ instrumental case
- cách hình thái học morphological case
- cách sở hữu possessive case
- cái biểu đạt significant
- cái cho sẵn (nh. phần nêu) Given
- cái được biểu đạt Signified
- cái mới (nh. phần báo) new
- Cản bít hoàn toàn complete closure
- cao (thanh ~) high
- cặp tối thiểu minimal pair
- cắt từ clipping
- cấp độ Level
- câu sentence
- câu cầu khiến directive sentence
- câu cảm thán exclamatory sentence
- câu đặc biệt one-member sentence
- câu đề – thuyết topic-comment sentence
- câu đơn simple sentence
- câu ghép compound sentence
- câu hỏi có – không yes-no question
- câu mâu thuẫn Contradiction
- câu một từ (nh. từ – câu) holophrase
- câu nghi vấn interrogative sentence
- câu ngôn hành perfomative (sentence)
- câu phân tích analytic sentence
- câu tỉnh lược elliptical sentence
- câu tồn tại existential sentence
- câu tổng hợp synthetic sentence
- câu trần thuật declarative sentence
- cầu khiến Directive
- cấu âm articulation
- cấu âm đôi double articulation
- cấu tạo từ word formation
- cấu trúc structure
- cấu trúc cú pháp syntactic structure
- cấu trúc hai bậc (nh. phân đoạn đôi) double structure
- cấu trúc thông tin information structure
- chỉ định từ (nh. Từ chỉ định) determiner
- chỉ xuất (nh. trực chỉ) indexical; indexicality; deictic; deixis
- chính tố root
- chồng chéo overlap
- chu tố circumstant
- chủ ngữ subject
- chủ ngữ giả (nh. chủ ngữ rỗng) dummy subject
- chủ ngữ rỗng (nh. chủ ngữ giả) dummy subject
- chủ thể subject
- Chủ ý control
- chuyển loại conversion
- chuyển động lướt sliding motion
- chữ cái ghi thanh điệu của Triệu Nguyên Nhiệm Chao tone letters
- chữ viết writing
- chức năng biểu cảm expressive function
- chức năng cú pháp syntactic function
- chức năng ngữ pháp grammatical function
- chức năng siêu ngôn ngữ metalingual function
- chức năng thi ca poetic function
- cong lưỡi (âm ~) retroflex
- có chu kì (âm ~) periodic (wave)
cố hữu inherent - Cố tình không tuân thủ phương châm (hội thoại) blatant nonobservance of the (conversational) maxims
- công cụ instrument
- Cơ bản (âm ~) fundamental
- Cơ chế luồng hơi airstream mechanism
- Cơ chế luồng hơi mạc velaric airstream mechanism
- cơ chế luồng hơi miệng oral airstream mechanism
- cơ chế luồng hơi phổi pulmonic airstream mechanism
- cơ chế luồng hơi thanh hầu glottalic airstream mechanism
- cơ hoành diaphragm
- cơ quan cấu âm chủ động active articulator
- cơ quan cấu âm thụ động passive articulator
- cơ quan khởi phái (luồng hơi) initiator
- cú pháp học syntax
- cứng hard
D
- Dài long
- dạng (nh. thái) voice
- danh cách (nh. nguyên cách) nominative; subjective
- danh từ noun
- danh từ chung common noun
- danh từ cụ thể concrete noun
- danh từ đếm được count noun
- danh từ không đếm được non-count noun
- danh từ riêng proper noun
- danh từ trừu tượng abstract noun
- dành tối đa cho âm đầu maximizing onsets; maximization of onsets
- dấu hiệu Sign
- dấu phụ diacritic
- dây thanh vocal cords
- diễn tố actant
- dụng học Pragmatics
- dụng pháp pragmatics
- dữ cách (nh. tặng cách) dative case
- đa nghĩa polysemy
- đa tiết Polysyllabic
- đa trị (tính ~) multivaluedness
- đại từ pronoun
- đại từ bất định (nh. đại từ phiếm định) indefinive pronoun
- đại từ chỉ định demonstrative pronoun
- đại từ hồi chỉ anaphoric pronoun
- đại từ nhân xưng personal pronoun
- đại từ phiếm định (nh. đại từ bất định) indefmive pronoun
- đập (âm ~) Tap
- đầu lưỡi tongue tip
- đầu lưỡi (âm ~) apical
- đề ngữ topic phrase; topical phrase
- đề theme; topic
- đi ra (luồng hơi) egressive
- địa điểm locative
- địa điểm nói (nh. địa điểm phát ngôn) place of speech
- địa điểm phát ngôn (nh. địa điểm nói) place of speech
- đích target/goal/terminus
- điểm cấu âm place of articulation; point of articulation
- điển chế prescriptive
- điển mẫu prototype
- điều kiện chân ngụy truth condition ~
- điều kiện hữu hiệu felicity condition
- đình hoãn phương châm suspending a maxim
- đỉnh (âm tiết) peak
- định ngữ attribute
- đoạn tính segmental
- đoạn văn paragraph
- độ cao pitch
- độ dài length
- độ lùi (lưỡi) back
- độ mạnh intensity
- độ nâng (lưỡi) height
- độ thu hẹp (đường dẫn âm) degree of stricture
- độ to loudness
- đối cách objective (case); accusative
- đối thể object
- đồng âm homophony
- đồng đại synchronic
- đồng hạ danh co-hyponym
- đồng nghĩa synonymy
- động dynamic
- động từ verb
- động từ ngoại động transitive verb
- động từ nội động intransitive verb
- động từ tình thái modal verb
- động vật animate
- đơn vị unit
- đường dẫn âm vocal tract
G
- ghép compounding
- giao tiếp communication
- giá trị chân ngụy true value
- giải thuyết interpretation
- giống gender
- giống cái feminine
- giống đực masculine
- giống trung neuter
- giới ngữ prepositional phrase
- giới từ adposition
- giữa (hàng ~) central
- gốc lưỡi tongue root
H
- hạ danh hyponym
- hai môi (âm ~) bilabial
- hàm ẩn implicit
- hàm hư non-factive
- hàm thực factive
- hàm ý implicature
- hàm ý đặc thù particularized implicature
- hàm ý hội thoại conversational implicature
- hàm ý khái quát generalized implicature
- hàm ý quy ước conventional implicature
- hành động lời nói speech act
- hành động ngôn trung illocutionary act
- hành động tạo ngôn locutionary act
- hành động xuyên ngôn perlocutionary act
- hậu giới từ postposition
- hậu tố suffix
- hệ thống system
- hệ tổng-phân mereological system / mereology
- hẹp(nguyên âm ~) close
- hiện tại present (tense)
- hiện tại hoàn thành present perfect
- hiện tại tiếp diễn present continuous
- hình âm vị morphophoneme
- hình âm vị học morphophology
- hình thái form
- hình thái cách case form
- hình thái học morphology
- hình thức ngữ pháp grammatical form
- hình tố morph
- hình vị morpheme
- hình vị phái sinh derivational morpheme
- hình vị ràng buộc bound morpheme
- hình vị tự do free morpheme
- hình vị zero null / zero morpheme
- họa âm overtone
- hoán dụ metonymy
- hơi dài half-long
- hơi hẹp (nguyên âm ~) close-mid
- hơi rộng (nguyên âm ~) open-mid
- hút vào (luồng hơi ~) ingressive
- hư từ empty word
- hướng direction
- hữu thanh voiced
K
- kéo theo implication / entailment
- kẹt (giọng) creaky
- kết ước commissive
- “khai thác” một phương châm (hội thoại) exploit” a (conversational) maxim
- khái niệm concept
- khẳng định assertive
- khí quản trachea; windpipe
- khoa học kinh nghiệm empiric science
- khoang miệng oral cavity
- khoang mũi nasal cavity
- khoảng cách extent / distance
- khoảng trống từ vựng lexical gap
- không có chu kì (âm ~) aperiodic (wave)
- không xác định (nh. bất định) indefinite
- không xuýt (âm) nonsibilant
- kí hiệu học semiology
- kí hiệu phiên âm quốc tế the International Phonetic Alphabet (IPA)
- kích thích stimulus
- kiêng kị taboo
L
- Láy reduplication
- Lặp lại (sự) reiterative
- lên (thanh) rising
- lên cao (thanh) high rising
- lên cục bộ upstep
- lên toàn cục global rise
- lên xuống (thanh) rising-falling
- lịch đại diachronic
- liên tố interfix
- liên từ conjunction
- loại hình type
- loại hình học typology
- lỏng (âm ~) liquid
- lối đi path
- lồng ngực rib cage
- lời nói speech
- lợi (âm ~) alveolar
- lợi alveolar ridge
- lợi ngạc (âm ~) alveolo-palatal; alveo-palatal
- lùi (lưỡi ~) retracted
- lực ngôn trung illocutionary force
- lực tác động force
- lưỡi tongue
- lưỡi con, lưỡi gà (âm ~) uvular
- lưỡi con, lưỡi gà uvula
- lưỡi giữa tongue body
- lưỡi môi (âm ~) linguolabial
- lưỡi sau tongue back
- lưỡi trước tongue front
- lượng từ quantifier
- lướt (âm ~) glide
- lướt sau (âm ~) off-glide
- lướt trước (âm ~) on-glide
M
- mạc velum
- mạc (âm ~) velar
- mạc hóa velarized/velarization
- mặc định default
- mâu thuẫn contradiction
- mềm soft
- mệnh đề proposition
- miêu tả descriptive; description
- môi lips
- môi dưới lower lip
- môi hóa labialized/labialization
- môi mạc (âm ~) labial-velar
- môi ngạc (âm ~) labial-palatal
- môi răng (âm ~) labiodental
- môi trên upper lip
- mở rộng nghĩa widening of meaning
- mục đích purpose
- mục đích giao tiếp communication goal; communicative goal
- mũi nose
- mũi (âm ~) nasal
- mũi (tính chất ~) nasality
- mũi hóa nasalized/nasalization
N
- nắp họng (nắp thanh quản) epiglottis
- nắp họng (âm ~) epiglottal
- nét nghĩa semantic feature / semantic component
- ngạc palate
- ngạc (âm ~) palatal
- ngạc hóa palatalized/palatalization
- ngạc lợi (âm ~) palatoalveolar; palato-alveolar
- ngắt âm tiết syllable break
- nghĩa meaning; signification
- nghĩa biểu hiện designative signification
- nghĩa liên hệ relational meaning
- nghĩa liên tưởng connotatum; connotation
- nghĩa logic – ngôn từ logico-discursive meaning
- nghĩa phái sinh derivational meaning
- nghĩa sở biểu designatum; designation
- nghĩa sở thị denotatum; denotation
- nghĩa thông báo assertion
- ngoại diên extension
- ngôi person
- ngôi gộp inclusive (person)
- ngôi thứ ba third person
- ngôi thứ hai second person
- ngôi thứ nhất first person
- ngôi trừ exclusive (person)
- ngôn ngữ language
- ngôn ngữ biến hình inflectional / inflecting language
- ngôn ngữ có thanh điệu tone language
- ngôn ngữ học linguistics
- ngôn ngữ học đại cương general Linguistics
- ngôn ngữ học đồng đại synchronic linguistics
- ngôn ngữ đơn lập isolating language
- ngôn ngũ học lịch đại diachronic linguistics
- ngôn ngữ học nhân học anthropological linguistics
- ngôn ngữ học tâm lí psycholinguistics
- ngôn ngữ học xã hội sociolinguistics
- ngôn ngữ không có thanh điệu toneless language; nontonal language
- ngôn ngữ mẹ đẻ (nh. tiếng mẹ đẻ) native / mother language/ mother tongue
- ngôn ngữ phân tích tính analytic language
- ngôn ngữ quốc tế international language
- ngôn ngữ tổng hợp tính synthetic language
- nguồn source
- nguyên âm vowel
- nguyên âm ba triphthong
- nguyên âm bốn tetraphthong
- nguyên âm đôi diphthong
- nguyên âm đôi hướng hậu backing diphthong
- nguyên âm đôi hướng tiền fronting diphthong
- nguyên âm đôi hướng trung centering diphthong
- nguyên âm đôi khép closing diphthong
- nguyên âm đôi lên rising diphthong; crescendo diphthong
- nguyên âm đôi mở opening diphthong
- nguyên âm đôi xuống falling diphthong; diminuendo diphthong
- nguyên âm đơn monophthong
- nguyên cách (nh. danh cách) nominative; subjective
- nguyên nhân cause
- nguyên tắc cộng tác Cooperative Principle
- ngữ âm học phonetics
- ngữ âm học âm học acoustic phonetics
- ngữ âm học cấu âm articulatory phonetics
- ngữ âm học thính giác auditory phonetics
- ngữ âm học thực nghiệm instrumental phonetics
- ngữ cảnh context
- ngữ chính phụ hypotactic phrase
- ngữ cố định fixed phrase
- ngữ danh từ noun phrase
- ngữ dụng học linguistic pragmatics
- ngữ đẳng lập paratactic phrase
- ngữ điệu intonation
- ngữ (đoạn) phrase
- ngữ đoạn âm vị học phonological phrase
- ngữ nghĩa học (linguistic) semantics
- ngữ nghĩa học cú pháp semantics of syntax
- ngữ nghĩa học dụng pháp pragmatic semantics
- ngữ nghĩa học từ vựng lexical semantics
- ngữ pháp grammar; grammatical
- ngữ pháp cách case grammar
- ngữ pháp chức năng functional grammar
- ngữ pháp hình thức formal grammar
- ngữ pháp hóa grammaticalized; grammaticalization
- ngữ pháp học grammar
- ngữ pháp quan hệ relational grammar
- ngữ pháp tạo sinh generative grammar
- ngữ pháp truyền thống traditional grammar
- ngữ pháp văn bản text grammar
- người hành động actor
- người hưởng lợi beneficiary
- người nghe hearer; listener
- người nhận recipient
- người nói speaker
- người tác động agent
- người thể nghiệm experiencer / senser
- người / vật bị di chuyển Theme
- người / vật bị tác động patient
- người / vật liên đới accompaniment
- người / vật mang trạng thái undergoer; processed
- người / vật sở hữu possessor
- người / vật tồn tại existent
- nhân (cách) hóa Personification
- nhận định assertion
- nhà âm vị học phonologist
- nhóm (ngữ điệu) chính major (intonation) group
- nhóm (tiết điệu) phụ minor (foot) group
- nổ (âm ~) plosive
- nối (đọc ~) Linking
- nội dung thông tin information content
- nội tại inherent
O
- ồn (âm ~) Obstruent
P
- phạm trù cú pháp học syntactic category
- phạm trù hình thái học morphological category
- phạm trù ngữ pháp grammatical category
- phạm trù từ vựng ngữ pháp lexico-grammatical category
- phái sinh (phương thức cấu tạo từ ~) derivation
- phán đoán judgement
- phát ngôn ngôn hành perfomative utterance
- phát ngôn trần thuật bình thường constative utterance
- phát ngôn utterance
- phân âm tiết syllabication; syllabification
- phân bố distribution
- phân bố bổ sung complementary distribution
- phân bố đối lập contrastive distribution
- phân danh meronym
- phân đoạn đôi (nh. cấu trúc hai bậc) double structure
- phần báo (nh. cái mới) new
- phần nêu (nh. cái cho sẵn) given
- phân đoạn thực tại (của câu) actual division (of the sentence)
- phân từ quá khứ past participle
- phép liên kết conjunction
- phi âm tiết tính non-syllabic; asyllabic
- phi diễn tố nomparticipant
- phi quá khứ non-past
- phong cách học stylistics
- phỏng nghĩa paraphrase
- phổ quát universal
- phổi lungs
- phụ âm consonant
- phụ âm cường điệu emphatic consonant
- phụ âm điệp double consonant; geminate
- phụ tố biến hình từ (nh. biến tố) inflexion
- phụ tố phái sinh từ derivational affix
- phụ tố affix
- phương ngữ học dialectology
- phương thức manner
- phương thức biến tố bên trong infixation
- phương thức cấu âm manner of articulation
- phương thức cấu tạo từ manner of word-formation
- phương thức ngữ pháp grammatical manner
- phương thức phụ tố affixation
- phương tiện giao tiếp means of communication
- phương tiện instrument
- phương tiện ngữ pháp grammatical means
- phương tiện tư duy means of thinking
Q
- quá khứ past
- quan hệ bắc cầu transitive relation
- quan hệ bao nghĩa inclusion/hyponymy
- quan hệ cấp độ (nh. quan hệ tôn ti) hierarchic relation
- quan hệ chi phối relation of dominance
- quan hệ chính phụ subordination; hypotaxis
- quan hệ chủ vị subject-predicate relation; predication relation
- quan hệ cú pháp syntactic relation
- quan hệ dị biệt relation of differentiation; relation of difference
- quan hệ đẳng lập co-ordination; parataxis
- quan hệ đề thuyết topic-comment relation
- quan hệ đối vị paradigmatic relation
- quan hệ giao nghĩa overlap
- quan hệ kết hợp syntagmatic relation
- quan hệ thời gian temporal relationship
- quan hệ tôn ti (nh. quan hệ cấp độ) hierarchic relation
- quan hệ tổng – phản nghĩa meronymy; partonomy
- quan hệ trái nghĩa antonymy
- quán từ article
R
- rất cao (thanh ~) extra-high
- rất ngắn extra-short
- rất thấp (thanh ~) extra-low
- răng teeth
- răng (âm -) dental
- ranh giới boundary
- rộng (nguyên âm ~) open
- r-tính rhoticity
- rung (âm ~) trill; roll
- rung đầu lưỡi (âm ~) tongue-tip trill
- rung lưỡi con, rung lưỡi gà (âm ~) uvular trill
S
- sau (hàng ~) back
- sau lợi (âm ~) postalveolar
- sản sinh hàm ý generating an implicature
- sáng (âm bên ~) clear
- siêu âm vị archiphoneme
- siêu đoạn tính suprasegmental
- siêu ngôn ngữ meta-language (n.), metalinguistic (adj.)
- sinh cách genitive
- sóng âm wave
- sóng âm có chu kì periodic wave
- số number
- số ba trial
- số đôi dual
- số đơn, số ít singular
- số phức, số nhiều plural
- sở chỉ reference
- sở hữu (cách) possessive (case)
- suy lí deduction
- suy ý inference –
- sự tình event; state of affairs
T
- tác cách ergative; agentive
- tác thể agent
- tác tử operator
- tác tử cường điệu emphasizer
- tác tử đẳng kết coordinator
- tác tử iota iota operator
- tác tử liên kết connector
- tác tử đồng nhất hóa identifier
- tác tử lệ thuộc subordinator
- tác tử nghi vấn interrogative operator
- tác tử phụ ngữ hóa complementizer
- tác tử tăng cường intensifier
- tác tử tiêu điểm hóa focelizer
- tác tử tình thái hóa modalizer
- tác tử vật hóa reifier
- tái diễn iteration
- tái lập âm tiết ressyllabification
- tam đoạn luận syllogism
- tảo vị anticipatory
- tạo âm phonation
- tạo sinh generate; generative
- tạo tác factitive
- tạp âm noise
- tạo từ tắt (bằng cách chắp các chữ đầu của nhiều từ) acronymy
- tái phân âm tiết resyllabication; resyllabification
- tắc (âm ~) stop
- tắc xát (âm ~) affricate; affricative; affricated stop
- tăng cường reinforcement; intensification
- tặng cách (nh. dư cách) dative, case
- tâm center
- tâm lý (trí) luận mentalism
- tâm lý ngôn ngữ học psycholinguistics
- tâm lý siêu ngôn ngữ học psycho-metalinguistics
- tầm tác động scope (Ph.portèe)
- tân thực chứng luận neo-positivism
- tần số frequency
- tần số cơ bản fundamental frequency
- tần sồ cộng hưởng harmonics
- tất chân alethic
- tất yếu necessary; necessity
- tên (gọi) name
- tha âm allophone
- tha biệt (tính-) alterity
- tha hình allomorph
- tha tự allograph
- thác biện ignorance of the refutation (ignoratio elenchi)
- thái (nh. dạng) voice
- thái bị động passive voice
- thái chủ động active voice
- thái trung tính middle voice
- thái độ attitude; behaviotulr
- thái độ cú pháp syntactic behavio(u)r
- thái độ ngữ pháp grammatical behavio(u)r.
- thái trung dung middle voice
- tham tố argument; participant
- thán từ exclamation;interjection
- thang đo scale; scalar
- thanh bằng level tone
- thanh cộng hưởng harmonic, overtone.
- thanh cơ bản fundamental tone
- thanh dùng âm vực register tone
- thanh dùng âm điệu contour tone
- thanh điểm tinh punctual tone
- thanh (điệu) tone
- thanh đới vocal cords
- thanh hầu (thanh quản) larynx
- thanh hầu (âm ~; âm thanh môn?) glottal
- thanh hầu hóa glottalization
- thanh lương saturation
- thanh môn glottis
- thanh phổ (sound) spectrum
- thanh trắc gliding, tone; contour tone
- thanh trắc đơn giản simple contour tone
- thanh trắc phức tạp complex contour tone
- thành ngữ idiom
- thành ngữ tính idiomatic
- thành phần câu sentence element
- thành phần nghĩa (sense) -component
- thành tố constituant
- thành tố trực tiếp immediate component; immediate constituant
- thành yết hầu, thành hầu pharynx wall
- thân từ stem
- thấp (thanh ~) low
- thao tác operation; procedure
- thao tác khá đáo invertible operation
- thao tác luận operationalism
- tháo rời sang trái left dislocation
- thăng sharp
- thay thế substitution
- thẩm năng (khả năng?) competence
- thẩm năng giao tiếp communicative competence
- thẩm năng ngôn ngữ linguistic competence
- thất ngữ language loss; aphasia
- thấu đáo exhaustive
- thế giới khả hữu possible world
- thể aspect
- thể chưa hoàn thành (thể vị thành) imperfect (aspect)
- thể hoàn thành (thể dĩ thành) perfect (aspect)
- thể kết quả resultative aspect
- thể “nhiều lần” iterative
- thể tập quán habitual
- thể tích lũy cumulative
- thể tiếp diễn progressive; continuous
- thì tense
- thì hiện tại present cense
- thì quá khứ past tense
- thì phi quá khứ non-past tense
- thì phi tương lai non-future tense
- thì quá khứ kinh nghiệm experiencial past
- thì tương lai future tense
- thích ứng accommodation
- thiên hướng preference
- thiết chế hóa institutionalize
- thỏa đáng (sự) adequacy
- thổ ngữ subdialect; patois
- thở (giọng ~) breathy
- thời điểm point of time
- thời điếm mốc reference time
- thời điểm phát ngôn (nh. thời điểm nói) time of speech
- thời điểm nói (nh. thời điểm phát ngôn) time of speech
- thời gian temporal
- thời lượng duration
- thời vi chroneme
- thu hẹp nghĩa narrowing of meaning
- thủ đắc ngôn ngữ, tiếp thu ngôn ngữ language acquisition
- thủ tục (quy trình) procedure
- thuật “chơi chữ” paranomase
- thuật ngữ chuyên môn special term; technical term
- thuật ngữ khoa học scientific term
- thuộc tính property
- thủy âm initial
- thuyết rheme;comment
- thuyết (trong câu điều kiện) apodosis
- thuyết minh (thuyết giải) interpretation
- thuyết minh điền ngôn hermeneutics
- thuyết ngữ comment phrase
- thứ tự hoá quy tắc rule ordering
- thừa dư redundancy
- thức mood
- thức cầu khiến imperative
- thức điều kiện conditional
- thức giả định (thuộc cũ) subjunctive
- thức mệnh lệnh imperative
- thức trần thuật declarative; indicative
- thức phủ định negative
- thức vô định infinitive
- thực chứng luận positivism
- thực tại actual
- thực thể entity
- thực thế từ substantive
- thực tiền dụng ngôn performance
- thực từ full / lexical / content / contentive / notional word; content word
- thường tồn permanent
- thượng danh superordinate/hyperonym
- thượng tầng superstrat
- tỉ dụ simile
- tiềm năng virtual; potential
- tiên nghiệm a priori
- tiền âm tiết presyllable
- tiền đề protasis; antecedent
- tiền giả định hàm hư non-factive presupposition
- tiền giả định hàm thực factive presupposition
- tiền giả định phạm trù categorical presupposition
- tiền giả định presupposition
- tiền giả định tồn tại existence presupposition / existential presupposition
- tiền giới từ preposition
- tiền lệ (ngữ) antecedent
- tiền mẫu (nguyên mẫu) prototype
- tiền mũi hóa prenasalized
- tiền sở chi antecedent
- tiền thanh hầu hoá preglottalized
- tiền tố prefix
- tiền ước presumption
- tiền (lưỡi ~) advanced
- tiếng monosyllable
- tiếng (1) sound; syllable
- tiếng (2) morphosyllabeme
- tiếng (3) language
- tiếng á- chuẩn acrolect
- tiếng ậm ừ hesitation noise
- tiếng chuẩn standard language
- tiếng cá nhân idiolect
- tiếng cơ sở basilect
- tiếng động noise
- tiếng lóng argot; slang
- tiếng mẹ đẻ (nh. ngôn ngữ mẹ đẻ) native / mother language
- tiếng thì thầm murmur
- tiếng thều thào breathy voice
- tiếp cận (âm ~) approximant
- tiếp cận bên (âm ~) lateral approximant
- tiếp cận giữa (âm ~) central approximant
- tiếp cận khép close approximantion
- tiếp cận mở open approximantion
- tiếp diễn (thể) progressive; continuous
- tiếp điểm juncture
- tiếp điểm mở open juncture
- tiếp thế recipient
- tiếp xúc ngôn ngữ language contact
- tiết tấu rythm
- tiêu chí hình thức formal criterion
- tiêu chuẩn norm
- tiêu điểm focus
- tiêu thể standard allophone
- tiểu cú clause
- tiểu cú binh luận comment clause
- tiểu cú điều kiện conditional clause
- tiểu cú đồng vị appositive clause
- tiểu cú liên hệ relative clause
- tiểu cú liên hệ trực kết contact clause
- tiểu cú mẹ matrix clause
- tiểu cú nhân nhượng concessive clause
- tiểu cú nội dung content clause
- tiểu đề subtheme; hypotheme
- tiểu thuyết subrheme; hyporheme
- tiểu từ particle
- tín hiệu signal
- tín hiệu kết điểm juncture
- tinh : gender
- tình huống situation
- tình huống tiếp nhận situation of reception
- tình huống tương tác situationof interaction
- tình thái modality
- tình thái chủ quan subjective modality
- tình thái đạo lý deontic modality
- tình thái khách quan objective modality
- tình thái trị thức epistemic modality
- tính có thể hủy bỏ cancellability
- tính hình tuyến (nh. tuyến tính) linear; linearity
- tính năng sản, (tính diễn đạt?) productivity
- tính từ adjective
- tính từ chỉ loai classifying adjective
- tính tứ chỉ phẩm chất qualitative adjective
- tính từ hóa adjectivization
- tỉnh lược ellipsis
- tỉnh lược trung tâm gapping
- tính hình hiệu iconicity
- tính hữu trưng markedness
- tính ngữ qualifier; attribuce
- tính ngữ nội tại inherent attribute
- tính ngữ phi nội tại non-inherent attribure
- tính ngữ pháp grammaticality, well- formedness
- tính phân tích analyticity
- tính tiệm tiến gradience
- toàn chủng generic
- tổ hợp phụ âm consonant cluster
- tối (x. mạc hóa)
- tối (âm bên ~) dark
- tối thiểu minimal
- tôn ty (hệ) hierarchy
- tổng loại generic
- tốt nghĩa meliorative
- tổng danh holonym
- tròn môi (tính ~) rounding
- trạng ngữ adverbial modifier
- trạng ngữ chỉ đích target adverbial
- trạng ngữ nơi chốn locative adverbial
- trạng ngữ phương thức manner adverbial
- trạng ngữ thời gian time adverbial
- trạng thái state
- trạng thái tinh thần psychological state
- trạng từ (x. phó từ; trạng ngữ) adverb
- trái nghĩa bổ sung (nh. trái nghĩa lưỡng phân) complementary antonyms
- trái nghĩa lưỡng phân (nh. trái nghĩa bổ sung) binary antonyms
- trái nghĩa nghịch đảo converse antonyms
- trái nghĩa thang độ gradable antonyms
- trầm grave
- trần thuật declarative
- trật tự từ word order
- trật tự từ ngữ tự do free word orđer
- trật tự từ ngữ cố định fixed word order
- tri thức knowledge; epistemic
- tri giác luận gnoseology
- tri nhận, nhận thức cognitive
- trích phân (quản từ) partitive (article)
- trò chơi ngữ nghĩa semantic game
- tròn môi (âm ~) rounded tròn môi lip rounding; rounded
- trọng âm stress
- trọng âm câu sentence stress
- trọng âm chính primary stress
- trọng âm cố định fixed stress
- trọng âm cường điệu emphatic stress
- trọng âm logic logical stress
- trọng âm lực dynamic stress
- trọng âm lượng quantitative stress
- trọng âm ngữ đoạn phrasal stress; phrase stress; syntagm stress
- trọng âm phán đoán demarcative stress
- trọng âm tạo đỉnh culminative stress
- trọng âm phụ secondary stress
- trọng âm từ word stress; word accent; lexical stress
- trọng âm tự do free stress
- trộn mã code mixing
- trộn từ blending
- trợ động từ (trợ ngữ) auxiliary verb
- trục đối vị paradigmatic axis
- trục kết hợp syntagmatic axis
- trung gian tố interfix
- trung hòa neutral
- trung hòa hóa neutralization
- trung tâm center; head
- trung tâm ngữ pháp (grammatical) head
- trung tính neuter; neutral; middle
- trung tố infix
- trung vị mid-position
- trùng ngôn tautology
- trùng ngữ pleonasm
- trực chỉ (nh. chỉ xuất) indexical; indexicality; deictic; deixis
- trực giác luận intuitionnism
- trước (hàng ~) front
- trường độ length; quantity
- trường từ vựng lexical field
- tục ngữ proverb, saying
- tục ngữ có vần rhyming proverb
- tùy ý optional; facultative
- tuyên bố declaration
- tuyến điệu contour
- tuyến tính (nh. tính hình tuyến) linear; linearity
- tuyệt đối cách absolutive
- tuyển chon selection: selectivity
- tư duy thought
- tư liệu viên informant; consultant
- tư thế position
- từ bỏ phương châm opting out of a maxim
- từ chỉ định (nh. chỉ định từ) determiner
- từ word
- từ câu (nh. câu một từ) holophrase; holophrastic utterance
- từ có sở chỉ cứng nhắc rigid designator
- từ dùng tại chỗ nonce-word
- từ đa nghĩa polysemantic word
- từ địa phương regional word
- từ điển học lexicography
- từ đồng âm homonym
- từ đồng hình homomorph
- từ đồng nghĩa synonyms
- từ đồng nguyên cognates; paronyms
- từ đồng tự heteronyms; heterophones
- từ đơn single word
- từ đơn tiết monosyllable
- từ ghép compound word
- từ hình thái word
- từ lai gốc hybrid word
- từ láy reduplicative
- từ loại parts of speech
- từ mô phỏng onomatopoeia; phonaesthetic word
- từ mượn loanword
- từ nghề nghiệp professional word
- từ nghĩa học semasiology
- từ ngoại lai foreignism
- từ ngoại lai đồng đại synchronic foreignism
- từ nguyên; gốc từ etymon
- từ nguyên học etymology
- từ nguyên dân gian folketymology; popularetymology
- từ ngữ term
- từ ngữ chỉ quan hệ thân thuộc kinship term
- từ ngữ có sở chỉ cá thể singular term
- từ ngữ cổ archaism
- từ ngữ mới xuất hiện neologism
- từ phái sinh derivative
- từ phức complex word
- từ song tiết disyllabie
- từ trái nghĩa antonyms
- từ trộn blend; portmanteau word
- từ trực chỉ deictic
- từ từ điển lexeme
- từ tượng hình figurative onomatopoeia
- từ tượng thanh onomatopoeia
- từ vị lexeme
- từ vựng lexicon; lexical
- từ vựng hóa lexicalization
- từ vựng học lexicolog
- tự do free
- tự điển dictionary
- tự mẫu âm tiết tính syllabary
- tự vị grapheme
- tương cận (tính ~) Contiguity
- tương đồng (tính ~) similarity
- tương đối luận ngôn ngữ học linguistic relativism
- tương đương equivalent
- tương lai future
- tương liên correlation
- tương phản dưới Subaiternation (?)
- tương phản trên superaiternation (?)
- tương phản (đề) contrasting (topics); contrastive
- tương tác interaction
- tương thích compatibility
- tương ứng correspondencetương ứng một đối một one-to-one correspondence
- tường minh, minh thị explicit
- tỷ cấp comparative
- tỷ dụ comparison
- tỷ lực thông báo communicative dynamism
U
- uốn lưỡi retroflex
- uyển âm euphony
- uyển ngữ euphemism;
- ứng xử behabitive
- ước định (tính) conventionality
- ước lượng approximation
- ưu thế preference
V
- vai role
- vai cú pháp syntactic role
- vai nghĩa semantic role; ĩhematic role
- vai tham tố participant role
- vang (âm ~) Sonorant
- vành lưỡi (âm ~) laminal, rim; blade; corona
- vành lưỡi tongue blade
- vay mượn borrowing
- văn bản text
- văn cảnh co-text
- văn tự script; writing system
- văn tự ngữ âm phonographic script
- văn tự ghi âm tiết syllabic script
- văn tự ghi hình vị morphemic script
- văn tự ghi từ logographic script
- văn tự ghi ý ideographic script
- văn tự hình đỉnh cuneiform script
- vần rhyme; rime
- vần lưng internal rhyme
- vần thông half-rhyme
- vật định vị trajector
- vật đồng sở chỉ co-referent
- vật lý luận, vật chất luận physicalism
- vật sở chỉ referent
- vật tạo tác factitive
- vật tính reity; thingness
- vế term
- vế trung middle term
- vế trung gian mediate
- vi phạm phương châm violating a maxim
- vĩ âm coda
- vĩ tố inflection
- vị danh từ gerund
- vị điều predicate; categorem
- vị ngữ predicate; verb phrase
- vị ngữ hữu đích telic verb phrase
- vị ngữ vô đích atelic verb phrase
- vị tính từ participle
- vị tính từ treo hanging participle
- vị trí cấu âm place of articulation
- vị từ, động từ verb
- vị từ động dynamic verb
- vị từ đơn trị monovalent/one-place verb
- vị từ hữu đích x. Vị ngữ hữu đích
- vị từ kết chuỗi serial verbs;verbs in series
- vị từ ngoại động transitive verb
- vị từ ngôn hành performative verb; speech act verb
- vị từ nhận định / trần thuật constative verb
- vị từ nội động intransitive verb
- vị từ liên kết linking verb; copula
- vị từ song trị bivalent / two-place verb
- vị từ tam trị trivalent / three-place verb
- vị từ tĩnh stative verb
- vị từ tình thái modality verb
- vị từ tri giác-nội năng perception-utterance verb
- vị từ trung tính middie verb
- vị từ vô địch x. vị ngữ vô địch
- việt nhịu lapsus calami
- vòng lẩn quẩn vicious circle
- võ đoán (tính ~) arbitrariness
- vô căn gratuitous
- vô đích atelic
- vô hàm non-implicative; non -factive
- vô kết x. vô đích
- vô lan x. vô đích
- vô nhân xưng impersonal
- vô thanh voiceless; unvoiced
- vô thanh hóa devoicing
- vô trưng unmarked
- vỗ (âm ~) flap
- vừa (thanh ~) Mid
- vượt qua phương châm infringing a maxim
X
- xã hội ngôn ngữ học sociolinguistics
- xát (âm ~) fricative
- xát bên (âm ~) lateral fricative
- xác định definite
- xác nhận confirmation
- xác tín conviction
- xấu nghĩa pejorative
- xếp chuỗi sequencing
- xóa bỏ deletion
- xu hướng tendency
- xu thế tendency
- xuất cách elative
- xuất phát điểm, xuất xứ (nh. nguồn) source
- xung đột giữa các phương châm (hiện tượng ~) clash between maxims
- xuống (thanh ~) Falling
- xuống cục bộ downstep
- xuống thấp (thanh ~) low falling
- xuống toàn cục global fall
- xuýt (âm ~) sibilant
Y
- ý, ý niệm, ý tưởng idea
- ý định intention; intentionality
- ý muốn (tình thái) volition
- ý nghĩa sense; meaning
- ý nghĩa cách case meaning
- ý nghĩa ngữ pháp grammatical meaning
- ý nghĩa phái sinh derivational meaning
- ý nghĩa từ vựng lexical meaning
- ý niệm tuyệt đối absolute idea
- ý thức conscience
- ý tứ ideogram
- yết hầu, hầu pharynx
- yết hầu (âm ~) pharyngeal
- yết hầu hóa pharyngealized; pharyngealization
- yếu tố element; item
- yếu tố luân phiên alternant
- yếu tố thay thế replacive
- yếu tố từ vựng lexical item
- yếu tố trực chỉ indexical item
- yếu tố zero null, zero element.
Từ điển Ngôn ngữ học của Cao Xuân Hạo và Hoàng Dũng, 2024
MỘT SỐ TÀI LIỆU THAM KHẢO CƠ SỞ
1. Brown G., Yule G (2001), Phân tích diễn ngôn. Trần Thuần dịch. NXB ĐHQG HN.
2.Đỗ Hữu Châu (1998), Cơ sở ngữ nghĩa học từ vựng. NXB ĐH và THCN.
3.Đỗ Hữu Châu (1996), Từ vựng – ngữ nghĩa tiếng Việt. NXB Giáo dục.
4.Đỗ Hữu Châu, Bùi Minh Toán (2001), Đại cương ngôn ngữ học. Tập I. NXB Giáo dục.
5.Đỗ Hữu Châu (2001), Đại cương ngôn ngữ học. Tập II – Ngữ dụng học. NXB Giáo dục.
6.Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến (1992), Cơ sở ngôn ngữ học và Tiếng Việt. NXB ĐH và THCN. 9th-2008
7.Nguyễn Đức Dân (1996), Ngữ dụng học. Tập I. NXB Giáo dục.
8.Nguyễn Đức Dân (1998), Logic và tiếng Việt. NXB Giáo dục.
9.Nguyễn Thiện Giáp (2000), Dụng học Việt ngữ. NXB ĐHQGHN.
10.Nguyễn Thiện Giáp (chủ biên), Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết (1994), Dẫn luận ngôn ngữ học. NXB Giáo dục.
11. Cao Xuân Hạo (1998), Tiếng Việt – mấy vấn đề ngữ âm, ngữ pháp, ngữ nghĩa. NXB Giáo dục.
12. Nguyễn Văn Khang (1999), Ngôn ngữ xã hội – những vấn đề cơ bản. NXB KHXH.
13. Hoàng Phê (1989), Logic ngôn ngữ học. NXB KHXH.
14. Saussure F.de (1973), Giáo trình ngôn ngữ học đại cương. NXB KHXH.
15. Stepanov Iu.S. (1977), Nhũng cơ sở của ngôn ngữ học đại cương. NXB ĐH và THCN.
16. Lý Toàn Thắng (2005), Ngôn ngữ học tri nhận – từ lí thuyết đại cương đến thực tiễn tiếng Việt. NXB KHXH.
17. Yule G. (2003), Dụng học. Diệp Quang Ban và nhóm biên dịch. NXB ĐHQG HN.
- BS Đỗ Thị Thuý Anh chỉnh lý